Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.375.825 2.422.325 2.117.274 1.691.698 1.818.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 338 187 0 14.208 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.375.488 2.422.138 2.117.274 1.677.491 1.818.058
4. Giá vốn hàng bán 1.975.138 2.060.653 1.845.606 1.502.435 1.585.984
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 400.349 361.485 271.668 175.056 232.074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 256 1.791 2.782 1.590 2.018
7. Chi phí tài chính 63.224 41.708 32.771 43.858 46.601
-Trong đó: Chi phí lãi vay 59.518 32.430 25.701 30.679 41.021
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 50.798 32.073 30.766 22.590 26.137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 133.812 124.514 82.296 58.652 99.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 152.771 164.981 128.616 51.546 62.104
12. Thu nhập khác 1.794 129 3.898 3.170 1.938
13. Chi phí khác 1.837 4.146 688 2.542 192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -43 -4.017 3.210 628 1.746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 152.728 160.963 131.827 52.174 63.850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34.604 19.842 25.636 10.951 15.739
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 34.604 19.842 25.636 10.951 15.739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118.124 141.121 106.191 41.223 48.112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 118.124 141.121 106.191 41.223 48.112