TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
247.849
|
230.645
|
277.334
|
231.123
|
209.966
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.721
|
57
|
1.035
|
1.803
|
179
|
1. Tiền
|
1.721
|
57
|
1.035
|
1.803
|
179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
519
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
519
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.451
|
69.910
|
90.952
|
63.534
|
48.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.872
|
23.355
|
58.472
|
28.296
|
24.696
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.079
|
15.995
|
3.035
|
4.697
|
11.096
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.640
|
31.967
|
30.924
|
49.157
|
41.233
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.140
|
-1.407
|
-1.478
|
-18.616
|
-28.460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
189.917
|
156.310
|
185.246
|
165.701
|
160.174
|
1. Hàng tồn kho
|
189.917
|
156.310
|
185.246
|
170.971
|
165.443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-5.269
|
-5.269
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.759
|
4.367
|
102
|
84
|
530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
81
|
164
|
98
|
81
|
526
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
76
|
16
|
4
|
3
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.402
|
4.187
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.118
|
31.482
|
27.332
|
23.273
|
2.793
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.841
|
29.518
|
25.452
|
21.453
|
1.138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.865
|
20.990
|
17.245
|
13.421
|
1.138
|
- Nguyên giá
|
76.260
|
50.249
|
50.245
|
50.245
|
26.449
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.395
|
-29.259
|
-33.000
|
-36.824
|
-25.311
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.976
|
8.528
|
8.207
|
8.032
|
0
|
- Nguyên giá
|
22.164
|
9.191
|
9.191
|
9.191
|
357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188
|
-664
|
-985
|
-1.159
|
-357
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.823
|
780
|
780
|
780
|
780
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
780
|
780
|
780
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.020
|
1.184
|
1.101
|
1.041
|
875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.947
|
161
|
77
|
18
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
73
|
1.023
|
1.023
|
1.023
|
867
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.434
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
318.967
|
262.126
|
304.666
|
254.396
|
212.759
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
302.958
|
249.375
|
299.865
|
297.258
|
288.881
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286.794
|
238.392
|
299.464
|
296.856
|
287.340
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.605
|
68.348
|
83.710
|
94.170
|
80.741
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.644
|
24.902
|
66.280
|
46.583
|
53.369
|
4. Người mua trả tiền trước
|
113.580
|
121.675
|
116.811
|
112.279
|
110.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.467
|
2.693
|
4.318
|
4.712
|
4.249
|
6. Phải trả người lao động
|
1.935
|
715
|
2.406
|
2.680
|
2.367
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.295
|
6.852
|
5.989
|
17.550
|
22.771
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.417
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.727
|
13.946
|
20.691
|
18.209
|
14.318
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1.459
|
-739
|
-743
|
-743
|
-743
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.163
|
10.983
|
401
|
401
|
1.540
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.092
|
401
|
401
|
401
|
401
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.071
|
10.581
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.139
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.009
|
12.751
|
4.801
|
-42.861
|
-76.122
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.009
|
12.751
|
4.801
|
-42.861
|
-76.122
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16.565
|
16.565
|
16.565
|
16.565
|
16.565
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
15
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
15
|
0
|
15
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
315
|
315
|
415
|
415
|
415
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.028
|
-4.244
|
-12.194
|
-59.857
|
-93.102
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-4.244
|
-12.194
|
-59.764
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-7.950
|
-47.662
|
-33.338
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
318.967
|
262.126
|
304.666
|
254.396
|
212.759
|