Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 4.820.627 3.663.615 3.578.643 4.215.721 3.620.695
II. Tiền gửi tại NHNN 3.192.256 10.253.324 4.908.529 11.475.590
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 27.140.592
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 47.990.224 28.994.954 70.584.154 82.873.754 104.072.320
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 38.596.420 21.112.630 39.519.623 69.925.143 80.126.897
2. Cho vay các TCTD khác 9.393.804 7.882.324 31.064.531 13.049.711 24.046.523
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 -101.100 -101.100
V. Chứng khoán kinh doanh 10.041.556 8.347.576 5.070.812 961.034 4.432.778
1. Chứng khoán kinh doanh 10.052.963 8.357.447 5.074.479 961.034 4.432.778
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11.407 -9.871 -3.667
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 293.768 143.611
VII. Cho vay khách hàng 227.885.283 275.310.367 343.605.581 415.752.256 512.513.672
1. Cho vay khách hàng 230.802.027 277.524.615 347.341.244 420.523.705 518.641.568
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2.916.744 -2.214.248 -3.735.663 -4.771.449 -6.127.896
VIII. Chứng khoán đầu tư 66.054.597 84.447.241 97.586.088 103.651.920 104.993.945
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 66.158.709 84.632.952 98.092.062 104.031.921 105.356.248
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 202.006 200.000 200.000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -306.118 -385.711 -705.974 -380.001 -362.303
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 12.223 11.806 12.813 120.538 3.128.278
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 12.883 12.466 13.962 121.687 3.129.427
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -660 -660 -1.149 -1.149 -1.149
X. Tài sản cố định 3.207.777 4.613.423 7.224.480 8.411.382 8.892.697
1. Tài sản cố định hữu hình 793.484 1.470.942 3.628.729 3.696.812 3.527.586
- Nguyên giá 1.761.468 2.416.349 4.824.092 5.156.346 5.492.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -967.984 -945.407 -1.195.363 -1.459.534 -1.964.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.414.293 3.142.481 3.595.751 4.714.570 5.365.111
- Nguyên giá 3.086.148 3.923.203 4.542.177 5.913.538 7.198.784
- Giá trị hao mòn lũy kế -671.855 -780.722 -946.426 -1.198.968 -1.833.673
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 1.160.524 1.124.724 1.088.924 1.053.124
- Nguyên giá 1.435.699 1.435.699 1.435.699 1.435.699
- Giá trị hao mòn lũy kế -275.175 -310.975 -346.775 -382.575
XII. Tài sản có khác 19.334.394 22.835.903 34.857.643 70.517.225 80.543.424
1. Các khoản phải thu 12.954.103 16.572.411 28.148.180 61.609.133 69.834.157
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5.553.724 5.184.822 5.807.801 8.028.730 9.681.140
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 61.050 70.409
4. Tài sản có khác 1.055.475 1.268.562 1.582.085 1.616.735 1.650.584
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -228.908 -189.892 -680.423 -798.423 -692.866
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383.699.461 439.602.933 568.811.435 699.032.544 849.482.012
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 842 7.826 131
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 61.266.635 47.484.812 112.458.691 167.562.969 153.173.002
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 38.632.337 21.232.089 45.606.142 61.293.738 50.619.678
2. Vay các TCTD khác 22.634.298 26.252.723 66.852.549 106.269.231 102.553.324
III. Tiền gửi khách hàng 231.296.761 277.458.651 314.752.525 358.403.785 454.660.779
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 434.008 266.926 1.851.213
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 17.460.634 27.899.640 33.679.824 34.006.619 84.703.300
VII. Các khoản nợ khác 11.168.656 11.878.118 14.863.716 23.775.166 25.316.735
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.479.310 3.252.009 3.098.242 6.144.022 9.418.750
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 7.689.346 8.626.109 11.765.474 17.631.144 15.897.985
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 61.782.042 74.130.917 92.211.009 112.296.051 130.311.232
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 35.477.967 35.525.569 35.585.622 36.204.797 36.257.461
- Vốn điều lệ 35.001.400 35.049.062 35.109.148 35.172.385 35.225.108
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 476.567 476.507 476.474 476.415 476.356
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0 555.997 555.997
2. Quỹ của TCTD 5.172.684 6.789.643 9.155.896 11.608.569 45.725.637
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 21.131.391 31.815.705 47.469.491 64.482.685 48.328.134
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 290.725 483.869 844.828 1.128.915 1.316.833
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383.699.461 439.602.933 568.811.435 699.032.544 849.482.012