Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 414.448 736.142 1.478.899 1.080.753 1.728.034
I. Tài sản tài chính 413.316 734.649 1.477.093 1.078.511 1.725.845
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.935 80.202 287.411 444.274 363.752
1.1. Tiền 7.660 24.503 57.411 108.224 49.108
1.2. Các khoản tương đương tiền 23.275 55.699 230.000 336.051 314.644
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 164.349 28.876 143.825 11.390 53.654
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 59.399 2.559 57.099 5.000
4. Các khoản cho vay 152.757 358.197 962.585 223.148 745.985
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 256.366 66.311 335.518 535.867
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0
7. Các khoản phải thu 3.255 6.097 13.994 4.444 18.514
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 441 2.853 7.011 2.723
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2.814 3.244 6.984 4.444 15.792
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 1.982 3.126 5.427 2.316 12.689
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 832 118 1.557 2.128 3.103
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 54 255 428 300 2.983
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 4.567 4.098 4.539 6.338 4.823
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -2.000 -2.000 -2.000 -4.000 -4.734
II.Tài sản ngắn hạn khác 1.132 1.493 1.807 2.242 2.189
1. Tạm ứng 0 10 139 30 26
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.132 1.482 1.668 2.212 2.163
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 25.109 24.778 93.827 312.652 155.783
I. Tài sản tài chính dài hạn 5.000 5.000 67.000 216.280 66.541
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 5.000 5.000 67.000 216.280 66.541
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 67.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 17.811 16.966 18.940 17.517 16.554
1. Tài sản cố định hữu hình 8.153 7.904 10.439 8.286 6.260
- Nguyên giá 16.199 17.256 21.136 21.489 21.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.046 -9.352 -10.697 -13.203 -15.272
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.658 9.062 8.501 9.231 10.294
- Nguyên giá 27.755 28.515 29.507 32.312 36.112
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.097 -19.453 -21.006 -23.082 -25.818
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 186
V. Tài sản dài hạn khác 2.298 2.812 7.701 78.855 72.688
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 24 24 1.109 1.723 1.723
2. Chi phí trả trước dài hạn 894 893 3.733 3.944 2.156
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1.380 1.895 2.859 5.359 7.859
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 67.828 60.949
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439.557 760.919 1.572.726 1.393.405 1.883.816
C. NỢ PHẢI TRẢ 76.485 327.129 376.102 186.672 563.673
I. Nợ phải trả ngắn hạn 32.350 324.586 370.425 169.900 547.104
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 20.000 305.412 244.736 200.000
1.1. Vay ngắn hạn 20.000 305.412 244.736 200.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 95.000 149.989 299.760
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 379 720 2.264 640 4.944
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 6.052 4.466 844 43 25.016
9. Người mua trả tiền trước 0 0 40
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.994 5.228 10.308 5.701 10.157
11. Phải trả người lao động 0 220 245 1.523 358
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 24 0 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.900 8.534 16.791 11.478 6.454
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 0 5 238 486 415
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 44.134 2.543 5.676 16.773 16.570
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 42.500 0
1.1. Vay dài hạn 42.500 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.634 2.543 5.676 16.773 16.570
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 363.072 433.791 1.196.624 1.206.732 1.320.143
I. Vốn chủ sở hữu 363.072 433.791 1.196.624 1.206.732 1.320.143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.000 360.000 1.009.716 1.009.716 1.009.716
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 360.000 360.000 1.009.800 1.009.800 1.009.800
a. Cổ phiếu phổ thông 360.000 360.000 1.009.800 1.009.800 1.009.800
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -83 -83 -83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 36.002 -4.153 -65.019 -10.048
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 0 1.293 8.005 8.005
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 0 1.293 8.005 8.005
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 3.072 35.204 175.051 245.025 319.295
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.964 23.467 146.679 252.937 317.901
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1.108 11.736 28.372 -7.912 1.394
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 1.000 1.179
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 439.557 760.919 1.572.726 1.393.405 1.883.816
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm