Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110.930 131.673 363.292 321.622 864.898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.405 64.407 9.075 1.983 3.733
1. Tiền 15.405 13.407 9.075 1.983 3.733
2. Các khoản tương đương tiền 6.000 51.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.000 0 0 0 54.921
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.000 0 0 0 54.921
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.098 53.483 340.214 319.434 736.933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.341 26.067 27.880 8.066 44.777
2. Trả trước cho người bán 3.239 14.566 89.807 70.235 693.130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.518 13.732 222.528 241.134 306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -881 0 0 -1.280
IV. Tổng hàng tồn kho 4.421 12.584 13.805 130 57.089
1. Hàng tồn kho 4.421 12.584 13.805 130 57.364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.006 1.199 198 74 12.223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 308 580 162 54 453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.328 534 35 1 11.770
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 370 85 0 19 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102.932 88.699 14.252 2.416 302.295
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.145 128 474 468 534
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 2.472 2.472 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.296 128 474 468 534
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.623 -2.472 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.282 81.259 12.711 843 91.261
1. Tài sản cố định hữu hình 85.971 75.376 5.866 843 72.933
- Nguyên giá 201.429 196.407 7.949 1.324 100.728
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.459 -121.031 -2.083 -481 -27.796
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.311 5.882 6.846 0 18.329
- Nguyên giá 12.419 12.419 6.924 0 19.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.107 -6.537 -78 0 -1.005
III. Bất động sản đầu tư 785 668 0 0 0
- Nguyên giá 2.429 2.429 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.644 -1.761 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 9.964
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 9.964
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.105 3.562 1.067 1.105 1.916
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.105 3.477 1.067 1.105 1.916
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 85 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.614 3.082 0 0 197.619
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.861 220.371 377.544 324.038 1.167.194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.379 20.167 67.752 14.782 850.878
I. Nợ ngắn hạn 14.854 19.403 64.220 14.767 824.515
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 40.780 0 416.461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.804 9.753 9.067 2.408 8.666
4. Người mua trả tiền trước 277 653 9.319 193 379.896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.469 3.146 2.392 774 9.072
6. Phải trả người lao động 1.264 1.428 1.171 1.658 284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 828 790 475 672 4.328
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15 15 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.169 3.449 855 8.122 4.329
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 170 163 941 1.480
14. Quỹ bình ổn giá 29 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.524 764 3.531 15 26.363
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.225 463 15 15 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 3.516 0 26.363
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 299 301 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.483 200.204 309.792 309.255 316.316
I. Vốn chủ sở hữu 195.483 200.204 309.792 309.255 316.316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187.110 187.110 187.110 187.110 187.110
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.287 9.287 29.927 29.927 29.927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -22.095 -22.095 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6.585 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 71 6.738 945 1.893 2.781
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 109 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.094 15.599 56.247 89.825 93.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.243 7.017 20.030 45.441 86.718
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.851 8.583 36.217 44.383 7.181
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 431 3.456 35.564 500 2.599
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.861 220.371 377.544 324.038 1.167.194