Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 280.154 272.667 288.992 328.844 349.061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.672 20.164 42.476 1.902 2.265
1. Tiền 472 3.164 846 1.902 140
2. Các khoản tương đương tiền 32.200 17.000 41.630 0 2.125
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120.350 9.241 9.305 25.465 23.870
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120.350 9.241 9.305 25.465 23.870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122.841 240.160 236.094 294.095 314.198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 846 1.497 22 634 250
2. Trả trước cho người bán 17.368 34 32 314 71
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100.000 226.300 226.300 276.000 290.352
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.628 12.329 9.740 17.148 23.525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.257 2.667 871 5.613 7.818
1. Hàng tồn kho 3.257 2.667 871 5.613 7.818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.033 436 246 1.768 909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 574 37 30 143 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 459 399 216 790 908
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 834 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.964 52.251 18.561 14.287 12.616
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.897 51.393 18.515 13.963 11.911
1. Tài sản cố định hữu hình 84.739 51.303 18.488 13.963 11.911
- Nguyên giá 298.603 295.322 295.322 295.145 296.067
- Giá trị hao mòn lũy kế -213.864 -244.019 -276.834 -281.182 -284.156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 157 90 28 0 0
- Nguyên giá 202 202 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -45 -112 -97 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 46 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 46 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.068 858 0 323 704
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.068 858 0 323 704
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368.118 324.918 307.553 343.130 361.676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.107 24.105 11.489 23.857 30.448
I. Nợ ngắn hạn 22.107 24.105 11.489 23.857 30.448
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.477 22.729 9.755 14.467 21.416
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.006 156 362 6.021 4.676
6. Phải trả người lao động 699 553 814 2.902 1.928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 168 109 78 117 2.105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 126 114 52 11 11
11. Phải trả ngắn hạn khác 191 61 99 64 63
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 440 383 329 274 251
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346.011 300.813 296.064 319.274 331.228
I. Vốn chủ sở hữu 346.011 300.813 296.064 319.274 331.228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.880 127.880 127.880 127.880 127.880
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 77.852 51.419 51.419 51.419 51.419
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140.279 121.515 116.766 139.975 151.929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73.131 121.097 115.121 110.372 133.581
- LNST chưa phân phối kỳ này 67.148 418 1.645 29.603 18.348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 368.118 324.918 307.553 343.130 361.676