TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
285.475
|
360.342
|
402.085
|
377.630
|
392.266
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142.552
|
162.135
|
165.025
|
122.555
|
128.614
|
1. Tiền
|
15.552
|
27.995
|
31.875
|
35.554
|
46.614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
127.000
|
134.140
|
133.150
|
87.001
|
82.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
30.000
|
68.000
|
107.000
|
125.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
30.000
|
68.000
|
107.000
|
125.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130.234
|
155.129
|
153.622
|
133.897
|
119.663
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
120.570
|
109.361
|
133.808
|
124.012
|
102.110
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.315
|
37.425
|
15.180
|
7.575
|
12.923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.917
|
11.708
|
8.874
|
8.480
|
10.303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.568
|
-3.365
|
-4.239
|
-6.170
|
-5.673
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.558
|
2.461
|
3.724
|
4.698
|
5.651
|
1. Hàng tồn kho
|
2.558
|
2.461
|
3.724
|
4.698
|
5.651
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.131
|
10.617
|
11.714
|
9.480
|
12.638
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.118
|
10.105
|
11.355
|
9.360
|
12.611
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
500
|
346
|
107
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
13
|
13
|
13
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
324.365
|
265.990
|
250.233
|
233.320
|
191.826
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
874
|
0
|
13.511
|
6.755
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
874
|
0
|
13.511
|
6.755
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311.832
|
245.549
|
203.297
|
210.416
|
169.129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
307.235
|
240.306
|
199.287
|
203.514
|
160.957
|
- Nguyên giá
|
670.319
|
664.414
|
687.488
|
747.460
|
749.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-363.084
|
-424.108
|
-488.201
|
-543.946
|
-588.507
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.597
|
5.243
|
4.010
|
6.902
|
8.172
|
- Nguyên giá
|
6.910
|
9.315
|
9.997
|
14.205
|
17.723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.313
|
-4.073
|
-5.987
|
-7.303
|
-9.551
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.828
|
14.137
|
27.406
|
2.169
|
712
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.828
|
14.137
|
27.406
|
2.169
|
712
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.104
|
0
|
0
|
0
|
2.884
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.104
|
0
|
0
|
0
|
2.884
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.727
|
6.303
|
6.020
|
13.980
|
19.101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.658
|
5.400
|
5.353
|
12.915
|
18.079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.069
|
903
|
666
|
1.066
|
1.022
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
609.841
|
626.332
|
652.319
|
610.950
|
584.092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269.323
|
266.892
|
295.423
|
271.932
|
231.366
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.597
|
167.919
|
211.939
|
201.894
|
181.242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
36.953
|
35.442
|
28.927
|
20.894
|
16.638
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.368
|
58.903
|
85.379
|
67.143
|
53.133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
225
|
51
|
41
|
54
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.975
|
9.659
|
9.241
|
10.800
|
7.423
|
6. Phải trả người lao động
|
27.473
|
36.022
|
41.658
|
36.572
|
45.317
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.489
|
4.884
|
4.017
|
8.139
|
5.679
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.168
|
12.227
|
12.481
|
13.568
|
12.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.171
|
10.558
|
30.185
|
44.737
|
40.422
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
132.726
|
98.973
|
83.485
|
70.038
|
50.125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.644
|
8.622
|
8.865
|
8.670
|
8.622
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
124.082
|
90.351
|
74.620
|
61.368
|
41.503
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340.517
|
359.439
|
356.895
|
339.017
|
352.725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340.517
|
359.439
|
356.895
|
339.017
|
352.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149.983
|
149.983
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46.936
|
53.790
|
41.418
|
62.888
|
71.272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121.628
|
127.806
|
85.934
|
46.561
|
50.494
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
79.814
|
81.945
|
42.718
|
6.037
|
6.217
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.814
|
45.862
|
43.216
|
40.524
|
44.276
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.971
|
27.861
|
29.633
|
29.658
|
31.049
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
609.841
|
626.332
|
652.319
|
610.950
|
584.092
|