Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 360.342 402.085 377.630 392.266 409.910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162.135 165.025 122.555 128.614 151.338
1. Tiền 27.995 31.875 35.554 46.614 46.338
2. Các khoản tương đương tiền 134.140 133.150 87.001 82.000 105.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 68.000 107.000 125.700 135.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 68.000 107.000 125.700 135.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155.129 153.622 133.897 119.663 99.386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109.361 133.808 124.012 102.110 88.839
2. Trả trước cho người bán 37.425 15.180 7.575 12.923 5.756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.708 8.874 8.480 10.303 11.763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.365 -4.239 -6.170 -5.673 -6.972
IV. Tổng hàng tồn kho 2.461 3.724 4.698 5.651 7.769
1. Hàng tồn kho 2.461 3.724 4.698 5.651 7.769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.617 11.714 9.480 12.638 16.417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.105 11.355 9.360 12.611 12.860
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 500 346 107 0 3.486
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 13 13 27 70
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 265.990 250.233 233.320 191.826 206.532
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 13.511 6.755 0 15.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 13.511 6.755 0 15.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 245.549 203.297 210.416 169.129 166.251
1. Tài sản cố định hữu hình 240.306 199.287 203.514 160.957 153.561
- Nguyên giá 664.414 687.488 747.460 749.464 753.384
- Giá trị hao mòn lũy kế -424.108 -488.201 -543.946 -588.507 -599.823
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.243 4.010 6.902 8.172 12.690
- Nguyên giá 9.315 9.997 14.205 17.723 25.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.073 -5.987 -7.303 -9.551 -12.976
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.137 27.406 2.169 712 51
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.137 27.406 2.169 712 51
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 2.884 2.595
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 2.884 2.595
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.303 6.020 13.980 19.101 22.635
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.400 5.353 12.915 18.079 21.903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 903 666 1.066 1.022 732
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626.332 652.319 610.950 584.092 616.442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 266.892 295.423 271.932 231.366 251.433
I. Nợ ngắn hạn 167.919 211.939 201.894 181.242 225.825
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.442 28.927 20.894 16.638 14.757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.903 85.379 67.143 53.133 70.635
4. Người mua trả tiền trước 225 51 41 54 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.659 9.241 10.800 7.423 14.172
6. Phải trả người lao động 36.022 41.658 36.572 45.317 50.111
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.884 4.017 8.139 5.679 6.645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.227 12.481 13.568 12.575 13.657
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.558 30.185 44.737 40.422 55.847
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 98.973 83.485 70.038 50.125 25.608
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.622 8.865 8.670 8.622 8.854
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90.351 74.620 61.368 41.503 16.754
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 359.439 356.895 339.017 352.725 365.009
I. Vốn chủ sở hữu 359.439 356.895 339.017 352.725 365.009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149.983 199.910 199.910 199.910 199.910
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.790 41.418 62.888 71.272 81.595
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127.806 85.934 46.561 50.494 50.805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81.945 42.718 6.037 6.217 5.635
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.862 43.216 40.524 44.276 45.170
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 27.861 29.633 29.658 31.049 32.700
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626.332 652.319 610.950 584.092 616.442