TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
391.484
|
389.885
|
384.813
|
434.352
|
409.911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.614
|
84.694
|
88.288
|
118.482
|
151.338
|
1. Tiền
|
46.614
|
33.694
|
37.288
|
32.482
|
46.338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
82.000
|
51.000
|
51.000
|
86.000
|
105.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125.700
|
111.700
|
108.000
|
125.000
|
135.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
125.700
|
111.700
|
108.000
|
125.000
|
135.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.881
|
175.703
|
172.784
|
175.993
|
99.387
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.110
|
160.221
|
154.239
|
163.170
|
88.839
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.158
|
12.441
|
12.121
|
9.371
|
5.756
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.287
|
8.714
|
13.053
|
10.081
|
11.764
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.673
|
-5.673
|
-6.629
|
-6.629
|
-6.972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.651
|
6.539
|
551
|
5.375
|
7.769
|
1. Hàng tồn kho
|
5.651
|
6.539
|
551
|
5.375
|
7.769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.638
|
11.249
|
10.230
|
9.502
|
16.417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.611
|
10.984
|
10.165
|
9.431
|
12.860
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
234
|
0
|
0
|
3.486
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27
|
31
|
65
|
71
|
70
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
191.954
|
194.185
|
203.228
|
203.433
|
206.532
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
10.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
169.115
|
159.149
|
156.494
|
158.879
|
166.474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160.943
|
149.884
|
148.088
|
151.323
|
153.561
|
- Nguyên giá
|
749.464
|
749.512
|
758.308
|
752.211
|
753.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-588.521
|
-599.628
|
-610.220
|
-600.888
|
-599.823
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.172
|
9.265
|
8.406
|
7.555
|
12.913
|
- Nguyên giá
|
17.723
|
19.592
|
19.592
|
19.592
|
25.912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.551
|
-10.327
|
-11.186
|
-12.037
|
-12.998
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
712
|
506
|
506
|
716
|
51
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
712
|
506
|
506
|
716
|
51
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.935
|
2.721
|
2.123
|
2.223
|
2.595
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.935
|
2.721
|
2.123
|
2.223
|
2.595
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.192
|
21.809
|
29.106
|
26.614
|
22.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.079
|
20.788
|
21.192
|
18.701
|
21.680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.113
|
1.022
|
7.913
|
7.913
|
732
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
583.439
|
584.070
|
588.041
|
637.784
|
616.443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231.336
|
213.074
|
252.286
|
278.238
|
251.434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.211
|
169.564
|
223.804
|
248.431
|
224.200
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.638
|
12.339
|
13.508
|
14.923
|
13.131
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.036
|
36.201
|
44.561
|
35.533
|
70.635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54
|
14
|
21
|
41
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.578
|
13.028
|
18.876
|
21.182
|
14.172
|
6. Phải trả người lao động
|
45.715
|
29.569
|
52.279
|
67.463
|
50.112
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.994
|
25.265
|
38.883
|
53.998
|
6.645
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.575
|
12.906
|
10.693
|
11.097
|
13.657
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.621
|
40.241
|
44.982
|
44.193
|
55.847
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.125
|
43.509
|
28.482
|
29.807
|
27.234
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.622
|
8.622
|
8.784
|
8.622
|
8.854
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.503
|
34.888
|
19.698
|
21.185
|
18.380
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352.102
|
370.997
|
335.755
|
359.546
|
365.009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352.102
|
370.997
|
335.755
|
359.546
|
365.009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
199.910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.298
|
73.787
|
76.636
|
79.656
|
81.595
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.846
|
65.071
|
30.784
|
49.066
|
50.805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.217
|
50.494
|
5.635
|
5.635
|
5.635
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43.628
|
14.577
|
25.149
|
43.431
|
45.170
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
31.049
|
32.229
|
28.425
|
30.914
|
32.700
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
583.439
|
584.070
|
588.041
|
637.784
|
616.443
|