Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 914.109 880.506 892.952 985.004 957.038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.808 4.926 4.886 6.744 12.332
1. Tiền 2.808 4.926 4.886 6.744 12.332
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.045 4.539 4.040 4.104 3.796
1. Chứng khoán kinh doanh 32.116 32.116 32.083 31.073 31.073
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28.071 -27.577 -28.043 -26.970 -27.277
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 605.565 593.102 602.492 694.122 661.601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228.339 225.539 229.634 228.870 227.561
2. Trả trước cho người bán 18.826 19.751 16.703 17.048 17.936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 413.038 412.637 420.779 508.979 510.278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54.639 -64.825 -64.625 -60.775 -94.175
IV. Tổng hàng tồn kho 298.044 272.611 273.820 271.834 270.585
1. Hàng tồn kho 463.814 438.382 439.820 437.835 436.586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165.770 -165.770 -166.001 -166.001 -166.001
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.648 5.328 7.714 8.202 8.724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186 234 394 230 113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.913 4.544 6.221 6.857 8.049
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 550 550 1.099 1.114 562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 517.789 501.222 487.395 397.125 390.456
I. Các khoản phải thu dài hạn 268.455 267.756 266.449 267.121 262.102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 277.630 276.931 275.554 276.226 271.207
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9.175 -9.175 -9.105 -9.105 -9.105
II. Tài sản cố định 944 984 504 415 325
1. Tài sản cố định hữu hình 875 929 462 375 288
- Nguyên giá 8.481 8.601 7.858 7.858 7.521
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.606 -7.672 -7.396 -7.483 -7.233
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69 55 42 40 38
- Nguyên giá 1.303 1.303 177 177 177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.235 -1.248 -135 -137 -139
III. Bất động sản đầu tư 91.243 90.070 88.897 87.724 86.551
- Nguyên giá 122.170 122.170 122.170 122.170 122.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.926 -32.099 -33.272 -34.445 -35.618
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146.427 134.363 122.312 32.503 32.503
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 181.594 181.594 183.094 43.480 43.480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -35.167 -47.230 -60.782 -10.977 -10.977
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.720 8.049 9.232 9.362 8.975
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.208 6.055 7.238 7.368 6.981
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.512 1.994 1.994 1.994 1.994
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.431.899 1.381.728 1.380.347 1.382.129 1.347.495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 976.460 953.649 962.267 956.303 957.487
I. Nợ ngắn hạn 941.531 918.620 928.729 922.801 924.062
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 139.432 144.313 144.431 143.108 144.232
4. Người mua trả tiền trước 260.485 233.520 230.874 232.741 230.123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.793 2.657 3.011 3.141 4.849
6. Phải trả người lao động 546 165 166 179 267
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.767 15.921 12.885 12.897 12.990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.272 547 2.115 4.943 6.414
11. Phải trả ngắn hạn khác 507.497 506.932 520.731 511.451 510.847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.740 14.565 14.514 14.340 14.340
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.929 35.028 33.538 33.502 33.425
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.963 33.092 33.382 33.346 33.290
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.967 1.937 156 156 135
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 455.438 428.080 418.080 425.826 390.007
I. Vốn chủ sở hữu 455.438 428.080 418.080 425.826 390.007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.126.528 1.126.528 1.126.528 1.126.528 1.126.528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -671.089 -698.448 -708.517 -700.770 -736.587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -684.245 -687.769 -688.476 -688.573 -688.573
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.156 -10.679 -20.041 -12.197 -48.015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 69 68 67
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.431.899 1.381.728 1.380.347 1.382.129 1.347.495