TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
914.109
|
880.506
|
892.952
|
985.004
|
957.038
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.808
|
4.926
|
4.886
|
6.744
|
12.332
|
1. Tiền
|
2.808
|
4.926
|
4.886
|
6.744
|
12.332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.045
|
4.539
|
4.040
|
4.104
|
3.796
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
32.116
|
32.116
|
32.083
|
31.073
|
31.073
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28.071
|
-27.577
|
-28.043
|
-26.970
|
-27.277
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
605.565
|
593.102
|
602.492
|
694.122
|
661.601
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
228.339
|
225.539
|
229.634
|
228.870
|
227.561
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.826
|
19.751
|
16.703
|
17.048
|
17.936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
413.038
|
412.637
|
420.779
|
508.979
|
510.278
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54.639
|
-64.825
|
-64.625
|
-60.775
|
-94.175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
298.044
|
272.611
|
273.820
|
271.834
|
270.585
|
1. Hàng tồn kho
|
463.814
|
438.382
|
439.820
|
437.835
|
436.586
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-165.770
|
-165.770
|
-166.001
|
-166.001
|
-166.001
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.648
|
5.328
|
7.714
|
8.202
|
8.724
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186
|
234
|
394
|
230
|
113
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.913
|
4.544
|
6.221
|
6.857
|
8.049
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
550
|
550
|
1.099
|
1.114
|
562
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
517.789
|
501.222
|
487.395
|
397.125
|
390.456
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
268.455
|
267.756
|
266.449
|
267.121
|
262.102
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
277.630
|
276.931
|
275.554
|
276.226
|
271.207
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9.175
|
-9.175
|
-9.105
|
-9.105
|
-9.105
|
II. Tài sản cố định
|
944
|
984
|
504
|
415
|
325
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
875
|
929
|
462
|
375
|
288
|
- Nguyên giá
|
8.481
|
8.601
|
7.858
|
7.858
|
7.521
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.606
|
-7.672
|
-7.396
|
-7.483
|
-7.233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69
|
55
|
42
|
40
|
38
|
- Nguyên giá
|
1.303
|
1.303
|
177
|
177
|
177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.235
|
-1.248
|
-135
|
-137
|
-139
|
III. Bất động sản đầu tư
|
91.243
|
90.070
|
88.897
|
87.724
|
86.551
|
- Nguyên giá
|
122.170
|
122.170
|
122.170
|
122.170
|
122.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.926
|
-32.099
|
-33.272
|
-34.445
|
-35.618
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
146.427
|
134.363
|
122.312
|
32.503
|
32.503
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
181.594
|
181.594
|
183.094
|
43.480
|
43.480
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-35.167
|
-47.230
|
-60.782
|
-10.977
|
-10.977
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.720
|
8.049
|
9.232
|
9.362
|
8.975
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.208
|
6.055
|
7.238
|
7.368
|
6.981
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.512
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.431.899
|
1.381.728
|
1.380.347
|
1.382.129
|
1.347.495
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
976.460
|
953.649
|
962.267
|
956.303
|
957.487
|
I. Nợ ngắn hạn
|
941.531
|
918.620
|
928.729
|
922.801
|
924.062
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.432
|
144.313
|
144.431
|
143.108
|
144.232
|
4. Người mua trả tiền trước
|
260.485
|
233.520
|
230.874
|
232.741
|
230.123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.793
|
2.657
|
3.011
|
3.141
|
4.849
|
6. Phải trả người lao động
|
546
|
165
|
166
|
179
|
267
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.767
|
15.921
|
12.885
|
12.897
|
12.990
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.272
|
547
|
2.115
|
4.943
|
6.414
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
507.497
|
506.932
|
520.731
|
511.451
|
510.847
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.740
|
14.565
|
14.514
|
14.340
|
14.340
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.929
|
35.028
|
33.538
|
33.502
|
33.425
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.963
|
33.092
|
33.382
|
33.346
|
33.290
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.967
|
1.937
|
156
|
156
|
135
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
455.438
|
428.080
|
418.080
|
425.826
|
390.007
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
455.438
|
428.080
|
418.080
|
425.826
|
390.007
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-671.089
|
-698.448
|
-708.517
|
-700.770
|
-736.587
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-684.245
|
-687.769
|
-688.476
|
-688.573
|
-688.573
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.156
|
-10.679
|
-20.041
|
-12.197
|
-48.015
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
69
|
68
|
67
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.431.899
|
1.381.728
|
1.380.347
|
1.382.129
|
1.347.495
|