I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
846.728
|
341.110
|
327.642
|
613.707
|
713.303
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-745.733
|
-151.245
|
-140.480
|
-370.860
|
-275.639
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61.861
|
-63.546
|
-65.570
|
-74.031
|
-77.231
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-77.786
|
-62.887
|
-69.619
|
-48.229
|
-55.927
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28.799
|
-14.763
|
-18.812
|
-5.887
|
-5.428
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
244.063
|
162.579
|
198.187
|
588.254
|
405.035
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-155.811
|
-206.539
|
-216.743
|
-591.211
|
-321.168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.802
|
4.709
|
14.605
|
111.741
|
382.945
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.042
|
-987
|
-1.185
|
-4.515
|
-5.748
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
44.351
|
939
|
42
|
12.555
|
208
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.950
|
-8.000
|
-21.670
|
-18.181
|
-360.241
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
131.714
|
13.134
|
4.520
|
19.310
|
74.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-228.610
|
-130.967
|
-147.964
|
-99.949
|
-106.313
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
33.600
|
108.101
|
117.821
|
137.331
|
94.245
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.437
|
25.771
|
10.450
|
20.258
|
7.775
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45.501
|
7.991
|
-37.986
|
66.808
|
-295.574
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
40
|
1.700
|
4.044
|
2.927
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2.962
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
496.601
|
308.986
|
372.775
|
334.325
|
787.240
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-439.358
|
-320.322
|
-345.444
|
-471.214
|
-625.735
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84.421
|
-13.787
|
0
|
3.764
|
-38.150
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.101
|
-23.423
|
31.374
|
-130.198
|
123.355
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.800
|
-10.724
|
7.993
|
48.352
|
210.725
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103.587
|
48.787
|
38.064
|
46.057
|
94.409
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.787
|
38.064
|
46.057
|
94.409
|
305.134
|