I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
195.314
|
160.595
|
202.551
|
147.063
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-153.014
|
-136.536
|
-186.305
|
-135.037
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.939
|
-3.759
|
-5.068
|
-5.983
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-695
|
-402
|
-203
|
-451
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.458
|
0
|
-505
|
-572
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.821
|
2.262
|
1.230
|
1.061
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.958
|
-5.902
|
-4.066
|
-4.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.070
|
16.259
|
7.633
|
1.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.690
|
-32
|
-3.565
|
-517
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.690
|
-32
|
-3.565
|
-517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-488
|
-242
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.397
|
12.080
|
3.036
|
5.614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46.466
|
-27.796
|
-2.154
|
-5.553
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.848
|
0
|
0
|
-2.700
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38.405
|
-15.958
|
882
|
-2.639
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.025
|
269
|
4.950
|
-1.533
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.082
|
943
|
1.224
|
6.218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-114
|
12
|
43
|
22
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
943
|
1.224
|
6.218
|
4.707
|