TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
643.200
|
457.474
|
492.138
|
505.344
|
959.132
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
268.089
|
86.961
|
75.175
|
110.009
|
511.934
|
1. Tiền
|
124.089
|
6.961
|
5.158
|
23.734
|
315.934
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
144.000
|
80.000
|
70.018
|
86.275
|
196.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
28.000
|
34.000
|
40.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
28.000
|
34.000
|
40.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
290.564
|
281.344
|
321.097
|
351.183
|
355.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44
|
14.302
|
41.016
|
72.154
|
78.138
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.671
|
75.411
|
83.157
|
81.420
|
81.295
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
241.849
|
191.632
|
191.923
|
192.609
|
190.747
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60.641
|
60.082
|
60.508
|
2.056
|
85.580
|
1. Hàng tồn kho
|
60.641
|
60.082
|
60.508
|
2.056
|
85.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.905
|
1.086
|
1.358
|
2.096
|
6.437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
413
|
1.086
|
1.358
|
2.096
|
1.431
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.276
|
0
|
0
|
0
|
4.604
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
216
|
0
|
0
|
0
|
403
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.080.087
|
2.043.130
|
2.043.104
|
2.098.123
|
2.073.888
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
688.097
|
651.512
|
615.120
|
649.691
|
613.298
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
638.062
|
601.872
|
565.875
|
600.840
|
564.842
|
- Nguyên giá
|
1.260.975
|
1.260.975
|
1.261.150
|
1.334.926
|
1.335.063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-622.912
|
-659.103
|
-695.275
|
-734.086
|
-770.221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50.034
|
49.640
|
49.245
|
48.851
|
48.456
|
- Nguyên giá
|
59.509
|
59.509
|
59.509
|
59.509
|
59.509
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.474
|
-9.869
|
-10.263
|
-10.658
|
-11.053
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
55.877
|
56.909
|
65.149
|
59.982
|
62.919
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55.877
|
56.909
|
65.149
|
59.982
|
62.919
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.334.170
|
1.333.152
|
1.361.467
|
1.387.438
|
1.396.776
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.155.193
|
1.158.793
|
1.187.108
|
1.231.996
|
1.241.334
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
196.918
|
196.918
|
196.918
|
196.918
|
196.918
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17.942
|
-22.560
|
-22.560
|
-41.476
|
-41.476
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.943
|
1.557
|
1.369
|
1.012
|
894
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.943
|
1.557
|
1.369
|
1.012
|
894
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.723.286
|
2.500.604
|
2.535.243
|
2.603.467
|
3.033.020
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
701.977
|
424.081
|
402.101
|
566.831
|
681.696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
588.148
|
343.257
|
335.530
|
514.512
|
450.390
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
342.247
|
230.240
|
225.771
|
214.861
|
180.022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.795
|
6.750
|
5.857
|
52.442
|
13.890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.961
|
7.613
|
6.404
|
7.623
|
5.392
|
6. Phải trả người lao động
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.443
|
1.855
|
1.335
|
3.415
|
1.731
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
130.127
|
147
|
158
|
140.179
|
140.242
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
301
|
0
|
158
|
158
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96.576
|
96.350
|
96.004
|
95.834
|
108.956
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
113.829
|
80.824
|
66.571
|
52.319
|
231.306
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
113.829
|
80.824
|
66.571
|
52.319
|
231.306
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.021.309
|
2.076.523
|
2.133.142
|
2.036.636
|
2.351.323
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.021.309
|
2.076.523
|
2.133.142
|
2.036.636
|
2.351.323
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
397.799
|
397.799
|
397.799
|
397.799
|
597.646
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
376.480
|
376.480
|
376.480
|
376.480
|
447.343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
247.029
|
302.243
|
358.862
|
262.356
|
206.335
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
118.906
|
118.906
|
118.906
|
118.906
|
168.818
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
128.123
|
183.337
|
239.956
|
143.450
|
37.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.723.286
|
2.500.604
|
2.535.243
|
2.603.467
|
3.033.020
|