I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
211.294
|
182.704
|
336.390
|
230.951
|
302.162
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54.332
|
116.993
|
-18.724
|
149.971
|
68.478
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88.915
|
104.144
|
129.876
|
145.364
|
148.943
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.853
|
0
|
10.363
|
7.578
|
23.692
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-72.354
|
-20.407
|
-188.633
|
-24.373
|
-123.892
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41.624
|
33.256
|
29.669
|
21.401
|
19.734
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
265.626
|
299.697
|
317.665
|
380.922
|
370.639
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.142
|
6.570
|
111.411
|
-168.507
|
-94.586
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.446
|
-2.488
|
-33.468
|
-59.769
|
58.508
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21.618
|
-2.165
|
-3.726
|
2.587
|
51.406
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.574
|
-880
|
1.947
|
-1.182
|
-251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.871
|
-34.676
|
-29.467
|
-19.446
|
-20.176
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.947
|
-9.482
|
-7.719
|
-9.961
|
-16.975
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.339
|
-3.773
|
-11.215
|
-5.218
|
-7.779
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
172.837
|
252.802
|
345.428
|
119.426
|
340.786
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-346.737
|
-88.275
|
-57.897
|
-13.526
|
-139.346
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
351
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-128.526
|
0
|
0
|
-45.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.000
|
128.526
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-216
|
-365.404
|
-79.738
|
-39.000
|
-82.803
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55.129
|
78.373
|
101.955
|
110.782
|
121.752
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-283.823
|
-375.307
|
-35.680
|
58.607
|
-145.396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
376.055
|
64.500
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
387.414
|
98.238
|
90.326
|
109.184
|
316.688
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-301.767
|
-214.296
|
-246.858
|
-219.805
|
-305.589
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-73.080
|
-95.700
|
-120.000
|
-120.000
|
-130.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
388.622
|
-147.258
|
-276.532
|
-230.621
|
-118.901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
277.635
|
-269.763
|
33.216
|
-52.588
|
76.489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.019
|
322.654
|
52.891
|
86.108
|
33.520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
322.654
|
52.891
|
86.108
|
33.520
|
110.009
|