Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 618.845 757.908 542.100 538.502 766.381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.655 3.422 3.372 2.482 2.007
1. Tiền 3.655 3.422 3.372 2.482 2.007
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 16.748 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 21.799 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -5.051 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442.588 386.441 229.657 346.467 581.995
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440.015 370.788 217.469 337.692 576.411
2. Trả trước cho người bán 0 2.924 8.938 6.970 4.963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 7.584 2.532 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.379 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 194 5.145 718 1.805 622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 113.477 297.861 243.788 88.861 99.727
1. Hàng tồn kho 113.477 307.957 243.788 88.861 99.727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -10.096 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 59.125 53.436 65.284 100.692 82.651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56.125 53.436 53.156 59.851 45.136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.000 0 12.128 40.841 37.515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 718.363 764.284 841.337 788.438 703.097
I. Các khoản phải thu dài hạn 63.914 70.398 77.076 124.480 156.191
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63.914 70.398 77.076 124.480 156.191
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 334.137 522.251 633.926 549.790 472.862
1. Tài sản cố định hữu hình 334.110 521.234 633.112 549.180 472.456
- Nguyên giá 1.901.177 2.110.428 2.261.878 2.315.055 2.346.695
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.567.067 -1.589.194 -1.628.765 -1.765.875 -1.874.240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27 1.016 814 610 406
- Nguyên giá 271 1.288 1.290 1.239 1.239
- Giá trị hao mòn lũy kế -244 -272 -476 -629 -833
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155 155 155 9.566 36.580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155 155 155 9.566 36.580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.540 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.799 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15.259 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 313.618 171.480 130.179 104.602 37.464
1. Chi phí trả trước dài hạn 313.618 127.628 98.063 104.602 37.464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 32.116 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 43.852 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.337.209 1.522.192 1.383.437 1.326.941 1.469.478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 972.920 1.120.419 988.132 931.578 1.105.282
I. Nợ ngắn hạn 775.242 774.729 558.932 524.956 742.675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234.411 281.606 287.048 207.746 206.088
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 399.575 271.144 182.616 201.345 338.463
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64.050 141.444 5.234 37.806 74.741
6. Phải trả người lao động 65.276 53.601 59.799 57.119 92.679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.241 1.262 1.420 1.678 633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 928 4.888 5.365 5.444 5.793
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.064 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.697 20.784 17.449 13.818 24.278
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 197.678 345.690 429.200 406.622 362.607
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187.953 339.379 426.250 405.395 362.607
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 9.725 6.312 2.950 1.227 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 364.289 401.773 395.305 395.363 364.196
I. Vốn chủ sở hữu 364.289 401.773 395.305 395.363 364.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294.391 294.391 294.391 294.391 294.391
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150 150 6.663 6.663 6.663
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.513 6.513 0 6.396 20.033
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.301 100.785 94.317 87.979 43.176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 49.447 42.521 -6.391
- LNST chưa phân phối kỳ này 63.301 100.785 44.870 45.458 49.566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.337.209 1.522.192 1.383.437 1.326.941 1.469.478