TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
618.845
|
757.908
|
542.100
|
538.502
|
766.381
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.655
|
3.422
|
3.372
|
2.482
|
2.007
|
1. Tiền
|
3.655
|
3.422
|
3.372
|
2.482
|
2.007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
16.748
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
21.799
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-5.051
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
442.588
|
386.441
|
229.657
|
346.467
|
581.995
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
440.015
|
370.788
|
217.469
|
337.692
|
576.411
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
2.924
|
8.938
|
6.970
|
4.963
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
7.584
|
2.532
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.379
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
194
|
5.145
|
718
|
1.805
|
622
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113.477
|
297.861
|
243.788
|
88.861
|
99.727
|
1. Hàng tồn kho
|
113.477
|
307.957
|
243.788
|
88.861
|
99.727
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-10.096
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59.125
|
53.436
|
65.284
|
100.692
|
82.651
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56.125
|
53.436
|
53.156
|
59.851
|
45.136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.000
|
0
|
12.128
|
40.841
|
37.515
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
718.363
|
764.284
|
841.337
|
788.438
|
703.097
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63.914
|
70.398
|
77.076
|
124.480
|
156.191
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
63.914
|
70.398
|
77.076
|
124.480
|
156.191
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
334.137
|
522.251
|
633.926
|
549.790
|
472.862
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
334.110
|
521.234
|
633.112
|
549.180
|
472.456
|
- Nguyên giá
|
1.901.177
|
2.110.428
|
2.261.878
|
2.315.055
|
2.346.695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.567.067
|
-1.589.194
|
-1.628.765
|
-1.765.875
|
-1.874.240
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27
|
1.016
|
814
|
610
|
406
|
- Nguyên giá
|
271
|
1.288
|
1.290
|
1.239
|
1.239
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-272
|
-476
|
-629
|
-833
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
155
|
155
|
155
|
9.566
|
36.580
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155
|
155
|
155
|
9.566
|
36.580
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.540
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.259
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
313.618
|
171.480
|
130.179
|
104.602
|
37.464
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
313.618
|
127.628
|
98.063
|
104.602
|
37.464
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
32.116
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
43.852
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.337.209
|
1.522.192
|
1.383.437
|
1.326.941
|
1.469.478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
972.920
|
1.120.419
|
988.132
|
931.578
|
1.105.282
|
I. Nợ ngắn hạn
|
775.242
|
774.729
|
558.932
|
524.956
|
742.675
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
234.411
|
281.606
|
287.048
|
207.746
|
206.088
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
399.575
|
271.144
|
182.616
|
201.345
|
338.463
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64.050
|
141.444
|
5.234
|
37.806
|
74.741
|
6. Phải trả người lao động
|
65.276
|
53.601
|
59.799
|
57.119
|
92.679
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.241
|
1.262
|
1.420
|
1.678
|
633
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
928
|
4.888
|
5.365
|
5.444
|
5.793
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.064
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.697
|
20.784
|
17.449
|
13.818
|
24.278
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
197.678
|
345.690
|
429.200
|
406.622
|
362.607
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
187.953
|
339.379
|
426.250
|
405.395
|
362.607
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.725
|
6.312
|
2.950
|
1.227
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
364.289
|
401.773
|
395.305
|
395.363
|
364.196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
364.289
|
401.773
|
395.305
|
395.363
|
364.196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
294.391
|
294.391
|
294.391
|
294.391
|
294.391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
150
|
150
|
6.663
|
6.663
|
6.663
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.513
|
6.513
|
0
|
6.396
|
20.033
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.301
|
100.785
|
94.317
|
87.979
|
43.176
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
49.447
|
42.521
|
-6.391
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.301
|
100.785
|
44.870
|
45.458
|
49.566
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.337.209
|
1.522.192
|
1.383.437
|
1.326.941
|
1.469.478
|