Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 750.279 893.478 676.591 807.119 658.603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.007 5.397 4.368 2.841 4.157
1. Tiền 2.007 5.397 4.368 2.841 4.157
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 581.890 514.657 504.360 629.424 483.664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 576.295 508.006 492.438 618.682 475.044
2. Trả trước cho người bán 4.963 3.212 9.457 7.879 8.093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 632 3.438 2.465 2.863 528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 95.320 294.400 97.945 103.210 98.895
1. Hàng tồn kho 95.320 294.400 97.945 103.210 98.895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 71.062 79.025 69.918 71.644 71.887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45.136 55.020 49.845 50.888 47.778
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25.925 24.005 20.073 20.756 24.109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 715.354 664.498 653.429 713.898 591.065
I. Các khoản phải thu dài hạn 156.191 156.191 158.512 158.512 160.877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 156.191 156.191 158.512 158.512 160.877
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 485.119 450.848 445.884 500.113 398.118
1. Tài sản cố định hữu hình 484.713 450.051 445.159 499.462 397.540
- Nguyên giá 2.346.695 2.347.699 2.368.233 2.458.260 2.479.379
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.861.983 -1.897.648 -1.923.074 -1.958.798 -2.081.839
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 406 798 725 651 578
- Nguyên giá 1.239 1.684 1.684 1.684 1.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -833 -886 -960 -1.033 -1.106
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.580 27.729 26.374 32.418 12.840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.580 27.729 26.374 32.418 12.840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37.464 29.730 22.659 22.855 19.230
1. Chi phí trả trước dài hạn 37.464 29.730 22.659 22.855 19.230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.465.633 1.557.977 1.330.019 1.521.016 1.249.668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.104.825 1.182.943 982.526 1.170.746 817.334
I. Nợ ngắn hạn 742.218 837.440 707.329 830.822 479.250
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 206.088 45.850 2.302 85.923 65.281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 338.463 255.816 104.260 207.897 235.775
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74.287 94.494 47.915 38.170 53.931
6. Phải trả người lao động 92.679 30.222 35.398 36.198 101.772
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 629 5.120 92.486 5.955 1.440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.793 5.725 5.903 5.428 5.444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 388.017 391.227 430.126 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24.278 12.196 27.839 21.126 15.608
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 362.607 345.503 275.196 339.925 338.085
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 338.085
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 362.607 345.503 275.196 339.925 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 360.809 375.034 347.494 350.270 432.334
I. Vốn chủ sở hữu 360.809 375.034 347.494 350.270 432.334
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 294.391 294.391 294.391 294.391 294.391
2. Thặng dư vốn cổ phần -66 -66 -66 -66 -66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.663 6.663 6.663 6.663 6.663
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.033 20.033 20.033 20.033 20.033
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.788 54.013 26.473 29.249 111.313
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 43.176 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.788 10.838 26.473 29.249 111.313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.465.633 1.557.977 1.330.019 1.521.016 1.249.668