I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
103.083
|
56.305
|
56.804
|
60.336
|
139.006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
161.484
|
170.798
|
213.251
|
210.289
|
258.112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
133.743
|
144.027
|
181.289
|
184.722
|
222.959
|
- Các khoản dự phòng
|
-10.208
|
-15.147
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.445
|
-4.880
|
-7.307
|
-7.789
|
-88
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44.395
|
46.797
|
39.269
|
33.356
|
35.242
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
264.568
|
227.103
|
270.055
|
270.625
|
397.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
305.468
|
101.138
|
-158.094
|
-144.257
|
107.051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-146.579
|
63.911
|
154.926
|
-6.459
|
832
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-166.861
|
-155.095
|
36.845
|
44.729
|
-103.991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26.689
|
29.846
|
-13.235
|
60.405
|
15.593
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44.452
|
-46.680
|
-39.331
|
-33.255
|
-35.369
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.340
|
-67.579
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.053
|
3
|
320
|
632
|
1.580
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.583
|
-22.230
|
-23.549
|
-19.708
|
-29.874
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
150.584
|
130.417
|
227.936
|
172.712
|
352.940
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-326.537
|
-236.998
|
-120.913
|
-112.475
|
-162.069
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.395
|
2.581
|
3.715
|
3.195
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
21.799
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
53
|
65
|
71
|
88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-320.092
|
-212.566
|
-117.133
|
-109.209
|
-161.981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.203.848
|
885.585
|
582.409
|
388.462
|
308.326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.005.228
|
-793.271
|
-682.566
|
-432.908
|
-473.655
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29.345
|
-10.216
|
-11.535
|
-19.532
|
-23.481
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
169.275
|
82.098
|
-111.692
|
-63.978
|
-188.810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-233
|
-51
|
-890
|
-474
|
2.149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.655
|
3.422
|
3.372
|
2.482
|
2.007
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.422
|
3.372
|
2.482
|
2.007
|
4.157
|