TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176.570
|
201.550
|
220.142
|
321.532
|
291.979
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.464
|
41.154
|
8.746
|
57.473
|
23.479
|
1. Tiền
|
14.464
|
41.154
|
8.746
|
57.473
|
23.479
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.282
|
34.539
|
32.743
|
55.711
|
31.693
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.353
|
21.914
|
25.223
|
53.307
|
22.854
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.321
|
3.387
|
420
|
1.876
|
1.498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.987
|
2.120
|
2.135
|
65
|
99
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.621
|
7.118
|
4.964
|
463
|
7.242
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.130
|
120.922
|
174.066
|
201.699
|
233.032
|
1. Hàng tồn kho
|
123.143
|
120.956
|
174.109
|
201.741
|
233.075
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13
|
-34
|
-43
|
-43
|
-43
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.694
|
4.935
|
4.587
|
6.650
|
3.775
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
194
|
500
|
185
|
1.149
|
1.142
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.492
|
4.430
|
4.399
|
5.500
|
2.564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
6
|
3
|
0
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.609
|
139.280
|
174.593
|
195.906
|
199.098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.690
|
1.690
|
1.768
|
3.178
|
3.424
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.690
|
1.690
|
1.768
|
3.178
|
3.424
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.821
|
87.629
|
110.655
|
129.352
|
190.744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53.215
|
74.344
|
95.128
|
87.825
|
143.027
|
- Nguyên giá
|
109.540
|
145.597
|
185.745
|
193.711
|
268.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.325
|
-71.253
|
-90.617
|
-105.886
|
-125.738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
2.563
|
15.599
|
22.608
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2.599
|
17.064
|
28.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-36
|
-1.465
|
-5.602
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.606
|
13.285
|
12.965
|
25.928
|
25.110
|
- Nguyên giá
|
14.346
|
14.346
|
14.346
|
28.085
|
28.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-740
|
-1.061
|
-1.382
|
-2.157
|
-2.975
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.462
|
46.963
|
59.974
|
61.372
|
1.543
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.462
|
46.963
|
59.974
|
61.372
|
1.543
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.636
|
2.998
|
2.197
|
2.004
|
3.387
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.636
|
2.998
|
2.197
|
2.004
|
3.387
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
250.179
|
340.830
|
394.735
|
517.438
|
491.077
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
144.850
|
185.807
|
224.775
|
275.987
|
231.430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138.401
|
153.703
|
181.706
|
238.066
|
201.756
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106.342
|
123.574
|
150.967
|
191.706
|
164.730
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.593
|
15.518
|
12.002
|
26.654
|
11.920
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70
|
0
|
45
|
0
|
6.480
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
405
|
821
|
1.592
|
2.378
|
2.319
|
6. Phải trả người lao động
|
7.578
|
11.550
|
10.527
|
12.068
|
13.473
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31
|
574
|
526
|
1.779
|
527
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.382
|
1.162
|
4.824
|
2.355
|
1.369
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
504
|
1.224
|
1.127
|
939
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.449
|
32.105
|
43.069
|
37.921
|
29.674
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.449
|
32.105
|
43.069
|
37.921
|
29.674
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105.329
|
155.023
|
169.960
|
241.451
|
259.646
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105.329
|
155.023
|
169.960
|
241.451
|
259.646
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.150
|
116.218
|
139.461
|
213.367
|
238.965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.178
|
38.805
|
30.498
|
28.084
|
20.681
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.547
|
12.652
|
14.785
|
9.265
|
2.109
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.632
|
26.153
|
15.713
|
18.818
|
18.571
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
250.179
|
340.830
|
394.735
|
517.438
|
491.077
|