Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 176.570 201.550 220.142 321.532 291.979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.464 41.154 8.746 57.473 23.479
1. Tiền 14.464 41.154 8.746 57.473 23.479
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.282 34.539 32.743 55.711 31.693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.353 21.914 25.223 53.307 22.854
2. Trả trước cho người bán 4.321 3.387 420 1.876 1.498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.987 2.120 2.135 65 99
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.621 7.118 4.964 463 7.242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 123.130 120.922 174.066 201.699 233.032
1. Hàng tồn kho 123.143 120.956 174.109 201.741 233.075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13 -34 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.694 4.935 4.587 6.650 3.775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194 500 185 1.149 1.142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.492 4.430 4.399 5.500 2.564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 6 3 0 69
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.609 139.280 174.593 195.906 199.098
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.690 1.690 1.768 3.178 3.424
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.690 1.690 1.768 3.178 3.424
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.821 87.629 110.655 129.352 190.744
1. Tài sản cố định hữu hình 53.215 74.344 95.128 87.825 143.027
- Nguyên giá 109.540 145.597 185.745 193.711 268.765
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.325 -71.253 -90.617 -105.886 -125.738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2.563 15.599 22.608
- Nguyên giá 0 0 2.599 17.064 28.210
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -36 -1.465 -5.602
3. Tài sản cố định vô hình 13.606 13.285 12.965 25.928 25.110
- Nguyên giá 14.346 14.346 14.346 28.085 28.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -740 -1.061 -1.382 -2.157 -2.975
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.462 46.963 59.974 61.372 1.543
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.462 46.963 59.974 61.372 1.543
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.636 2.998 2.197 2.004 3.387
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.636 2.998 2.197 2.004 3.387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250.179 340.830 394.735 517.438 491.077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144.850 185.807 224.775 275.987 231.430
I. Nợ ngắn hạn 138.401 153.703 181.706 238.066 201.756
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106.342 123.574 150.967 191.706 164.730
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.593 15.518 12.002 26.654 11.920
4. Người mua trả tiền trước 70 0 45 0 6.480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 405 821 1.592 2.378 2.319
6. Phải trả người lao động 7.578 11.550 10.527 12.068 13.473
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31 574 526 1.779 527
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.382 1.162 4.824 2.355 1.369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 504 1.224 1.127 939
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.449 32.105 43.069 37.921 29.674
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.449 32.105 43.069 37.921 29.674
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105.329 155.023 169.960 241.451 259.646
I. Vốn chủ sở hữu 105.329 155.023 169.960 241.451 259.646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.150 116.218 139.461 213.367 238.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.178 38.805 30.498 28.084 20.681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.547 12.652 14.785 9.265 2.109
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.632 26.153 15.713 18.818 18.571
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250.179 340.830 394.735 517.438 491.077