Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 332.677 393.829 391.124 394.948 393.132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.154 8.152 27.053 17.714 8.680
1. Tiền 4.154 8.152 27.053 17.714 8.680
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.432 93.960 57.417 81.069 42.807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.112 83.095 44.626 69.587 25.727
2. Trả trước cho người bán 1.765 2.536 4.654 2.017 1.402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99 99 99 99 99
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.456 8.230 8.039 9.366 15.580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 284.476 281.003 301.390 288.886 332.441
1. Hàng tồn kho 284.519 281.046 301.433 288.929 332.484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.615 10.713 5.264 7.279 9.204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 923 1.607 1.424 1.577 1.453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.600 8.824 3.533 5.646 7.677
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 92 282 306 56 74
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.160 192.177 190.666 190.397 181.996
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.354 3.922 3.323 10.167 7.685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.354 3.922 3.323 10.167 7.685
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 184.897 182.698 181.627 175.415 169.199
1. Tài sản cố định hữu hình 138.559 131.702 129.125 121.982 120.193
- Nguyên giá 269.408 270.353 271.411 273.412 274.313
- Giá trị hao mòn lũy kế -130.849 -138.651 -142.286 -151.430 -154.121
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21.433 26.296 28.006 29.142 28.634
- Nguyên giá 28.210 34.392 37.521 40.320 41.359
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.778 -8.096 -9.515 -11.178 -12.725
3. Tài sản cố định vô hình 24.905 24.700 24.496 24.291 20.372
- Nguyên giá 28.085 28.085 28.085 28.085 24.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.180 -3.384 -3.589 -3.793 -3.965
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.965 2.616 2.874 1.157 1.955
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.965 2.616 2.874 1.157 1.955
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.944 2.940 2.842 3.658 3.157
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.944 2.940 2.842 3.658 3.157
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 526.837 586.005 581.789 585.345 575.128
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 266.850 324.203 309.274 320.254 309.874
I. Nợ ngắn hạn 234.708 289.609 276.768 290.723 283.395
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196.569 237.857 209.686 242.931 250.985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.082 37.487 42.751 27.811 19.936
4. Người mua trả tiền trước 6.153 410 4.321 741 1.197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83 384 2.370 2.756 985
6. Phải trả người lao động 6.896 8.904 11.195 13.151 7.834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 545 425 595 771 614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 712 3.108 4.897 1.660 1.501
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668 1.034 952 902 343
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32.142 34.595 32.506 29.531 26.479
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32.142 34.595 32.506 29.531 26.479
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 259.987 261.802 272.515 265.091 265.253
I. Vốn chủ sở hữu 259.987 261.802 272.515 265.091 265.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238.965 238.965 238.965 238.965 238.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.022 22.837 33.550 26.126 26.288
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.681 20.309 20.309 12.429 26.115
- LNST chưa phân phối kỳ này 341 2.527 13.241 13.697 173
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 526.837 586.005 581.789 585.345 575.128