Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 294.384 384.567 446.479 439.894
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -187.125 -191.250 -186.103 -251.550
3. Tiền chi trả cho người lao động -90.514 -175.279 -200.639 -197.480
4. Tiền chi trả lãi vay -5.047 -8.151 -10.729 -16.163
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.352 -1.665 -2.338 -2.848
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.486 24.555 23.604 21.504
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27.151 -32.390 -43.305 -47.292
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.317 386 26.968 -53.935
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.627 -34.965 -18.603 -6.281
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 285 900
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.357 -2.250 -40 -65
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.258 4.320 6 65
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 571 938 13 18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.156 -31.673 -17.725 -6.263
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 52.987
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 268.960 398.421 319.479 526.459
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -251.226 -372.069 -364.366 -464.106
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -861 -2.860 -5.486
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.618 -480 -1.011 -6.820
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.116 77.999 -48.758 50.047
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -357 46.712 -39.515 -10.150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.663 8.746 57.473 23.479
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 159 2.015 5.522 4.385
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.464 57.473 23.479 17.714