Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79.977 70.955 70.946 68.270 73.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.878 0 0 116 207
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75.098 70.955 70.946 68.155 73.538
4. Giá vốn hàng bán 56.399 46.378 46.009 50.247 63.147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.699 24.577 24.937 17.907 10.391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71 212 99 107 11
7. Chi phí tài chính 1.534 2.218 978 612 290
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.337 2.217 864 448 136
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.427 1.316 2.186 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.971 19.790 17.258 13.670 11.832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.163 1.465 4.614 3.733 -1.721
12. Thu nhập khác 285 675 229 584 298
13. Chi phí khác 705 1.537 286 804 106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -420 -863 -56 -220 192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.583 602 4.558 3.512 -1.529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 290 912 492 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 290 912 492 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.583 312 3.646 3.021 -1.529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.583 312 3.646 3.021 -1.529