1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.977
|
70.955
|
70.946
|
68.270
|
73.745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.878
|
0
|
0
|
116
|
207
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
75.098
|
70.955
|
70.946
|
68.155
|
73.538
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.399
|
46.378
|
46.009
|
50.247
|
63.147
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.699
|
24.577
|
24.937
|
17.907
|
10.391
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71
|
212
|
99
|
107
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
1.534
|
2.218
|
978
|
612
|
290
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.337
|
2.217
|
864
|
448
|
136
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.427
|
1.316
|
2.186
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.971
|
19.790
|
17.258
|
13.670
|
11.832
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.163
|
1.465
|
4.614
|
3.733
|
-1.721
|
12. Thu nhập khác
|
285
|
675
|
229
|
584
|
298
|
13. Chi phí khác
|
705
|
1.537
|
286
|
804
|
106
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-420
|
-863
|
-56
|
-220
|
192
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.583
|
602
|
4.558
|
3.512
|
-1.529
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
290
|
912
|
492
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
290
|
912
|
492
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.583
|
312
|
3.646
|
3.021
|
-1.529
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.583
|
312
|
3.646
|
3.021
|
-1.529
|