Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 808.155 923.441 1.246.417 1.145.467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115.167 119.820 189.723 155.313
1. Tiền 66.727 90.205 157.665 105.385
2. Các khoản tương đương tiền 48.441 29.615 32.058 49.928
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42.913 50.777 47.793 62.901
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42.913 50.777 47.793 62.901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343.055 441.690 651.504 590.227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 302.379 394.344 535.568 527.577
2. Trả trước cho người bán 36.389 50.221 89.784 63.111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.487 37.748 76.277 64.474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36.200 -40.623 -50.125 -64.936
IV. Tổng hàng tồn kho 304.032 309.528 356.856 334.195
1. Hàng tồn kho 305.856 313.046 361.669 334.879
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.824 -3.518 -4.813 -684
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.987 1.625 542 2.832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106 315 367 176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.778 1.218 0 1.363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.103 92 175 1.293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78.691 79.808 88.229 97.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 881 919 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 881 919 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70.307 69.702 73.318 77.585
1. Tài sản cố định hữu hình 67.930 68.056 69.806 69.721
- Nguyên giá 229.073 237.480 245.469 249.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.143 -169.424 -175.664 -180.188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.377 1.646 3.513 7.865
- Nguyên giá 15.588 15.516 18.026 23.611
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.211 -13.870 -14.514 -15.747
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 2.719
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 2.719
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.503 9.186 14.911 17.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.493 9.183 14.428 16.609
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10 3 483 464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 886.846 1.003.249 1.334.647 1.242.845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 633.093 726.925 1.014.022 896.612
I. Nợ ngắn hạn 630.311 723.738 1.011.356 894.744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.783 52.742 20.516 6.441
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 51.726 68.266 79.428 70.703
4. Người mua trả tiền trước 398.914 398.115 575.185 460.758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.920 15.714 19.863 16.037
6. Phải trả người lao động 60.574 69.830 128.195 130.836
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.185 54.155 58.910 59.672
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 1.067 1.067
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 630 633 431 960
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.672 50.041 104.851 130.341
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.750 5.000 14.280 2.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.156 9.243 8.630 15.928
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.782 3.187 2.666 1.868
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.153 1.151 1.256 909
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.083 1.491 865 414
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 545 545 545 545
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 253.753 276.323 320.625 346.233
I. Vốn chủ sở hữu 253.753 276.323 320.625 346.233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 815 815 815 815
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17.190 19.540 26.086 26.086
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -9.877 -9.877 -9.877 -9.877
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 89 89 89 89
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.520 62.248 84.580 109.203
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.461 18.759 21.742 37.262
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.060 43.489 62.838 71.940
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 73.016 78.508 93.931 94.916
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 886.846 1.003.249 1.334.647 1.242.845