I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.827
|
9.368
|
2.380
|
61.049
|
61.823
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.804
|
6.814
|
7.794
|
-27.523
|
17.700
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.850
|
9.574
|
10.966
|
11.578
|
11.357
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
106
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.861
|
-4.978
|
-6.148
|
-42.645
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.094
|
2.218
|
2.871
|
3.544
|
6.343
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54.631
|
16.182
|
10.175
|
33.526
|
79.522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.165
|
36.081
|
159.158
|
-254.622
|
57.197
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.327
|
-7.629
|
-10.359
|
11.940
|
8.884
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.993
|
40.294
|
-42.362
|
152.652
|
-45.331
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26
|
-921
|
1.367
|
-1.479
|
820
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-981
|
-2.417
|
-1.942
|
-1.879
|
-1.735
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.049
|
-11.340
|
-3.081
|
-1.556
|
-14.150
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-45
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-519
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.210
|
70.205
|
112.957
|
-61.419
|
85.208
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-965
|
-4.616
|
-3.118
|
1.492
|
-37.763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
-2.196
|
15.176
|
-122.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
2.000
|
-50.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-79.380
|
-152.230
|
-186.178
|
-104
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
42.305
|
14.563
|
62.386
|
-278.163
|
20.100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
137
|
1.228
|
-2.065
|
3.719
|
-7.323
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.903
|
-161.055
|
-129.171
|
-307.879
|
-146.986
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
99.769
|
0
|
320.083
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-110
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.650
|
4.942
|
29.033
|
163.087
|
68.923
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.723
|
-20.421
|
-10.700
|
-57.414
|
-63.628
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-220
|
0
|
0
|
0
|
-213
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.293
|
84.290
|
18.333
|
425.756
|
4.972
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.986
|
-6.560
|
2.120
|
56.458
|
-56.807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.283
|
13.298
|
6.589
|
7.647
|
64.104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.298
|
6.737
|
8.709
|
64.105
|
7.298
|