I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
634
|
3.483
|
96.876
|
2.256
|
14.558
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.650
|
4.060
|
-107.793
|
87.307
|
3.231
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.807
|
2.255
|
3.554
|
-27.599
|
975
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
1
|
-320
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-3
|
-113.608
|
113.608
|
7.943
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.843
|
1.808
|
2.261
|
1.618
|
-5.687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.284
|
7.543
|
-10.917
|
89.563
|
17.790
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.655
|
-1.420
|
-356.359
|
416.552
|
4.049
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.546
|
-5.042
|
-1.608
|
6.472
|
-1.149
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.214
|
-3.240
|
-45.041
|
-105.179
|
3.893
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
53
|
447
|
-329
|
905
|
-565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.451
|
-466
|
-909
|
-5.016
|
-1.150
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.998
|
-282
|
-9.797
|
-3.771
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.994
|
-2.460
|
-424.959
|
399.525
|
22.868
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.729
|
-940
|
-3.899
|
33.781
|
-54
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-600
|
5.300
|
105.842
|
-22.930
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
130.000
|
-130.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-95.750
|
95.750
|
221
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13.400
|
|
414.130
|
-483.815
|
713
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5.507
|
-2.257
|
7.957
|
-9.286
|
-1.319
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.637
|
-3.797
|
457.738
|
-387.727
|
-23.369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
58.300
|
-58.471
|
-36
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-110
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.713
|
14.123
|
12.422
|
-4.836
|
4.228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
1.342
|
-6.548
|
-13.894
|
-19.981
|
-4.901
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
155
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-213
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.888
|
7.575
|
56.828
|
-83.288
|
-708
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.245
|
1.318
|
89.607
|
-71.490
|
-1.210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.053
|
6.697
|
8.015
|
97.622
|
26.132
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.298
|
8.015
|
97.622
|
26.132
|
24.922
|