TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165.282
|
82.684
|
121.549
|
74.990
|
530.172
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.690
|
1.287
|
2.719
|
769
|
11.653
|
1. Tiền
|
2.690
|
1.287
|
2.719
|
769
|
6.007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
0
|
0
|
0
|
5.647
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48.382
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.496
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.887
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.659
|
67.690
|
100.723
|
58.583
|
365.295
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.371
|
60.546
|
42.735
|
42.618
|
184.961
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.252
|
953
|
1.239
|
1.175
|
89.531
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.036
|
6.190
|
58.027
|
57.951
|
93.956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.278
|
-43.160
|
-3.153
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.245
|
13.543
|
17.547
|
15.294
|
97.908
|
1. Hàng tồn kho
|
14.245
|
13.543
|
17.547
|
15.294
|
98.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-193
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
687
|
165
|
559
|
343
|
6.934
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
30
|
18
|
4
|
1.779
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
654
|
134
|
541
|
339
|
5.155
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
137.201
|
226.849
|
183.933
|
182.443
|
308.235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.631
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.631
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.149
|
3.038
|
2.226
|
1.882
|
134.302
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.149
|
3.038
|
2.226
|
1.882
|
70.469
|
- Nguyên giá
|
4.088
|
4.314
|
3.688
|
3.288
|
133.698
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-939
|
-1.277
|
-1.463
|
-1.407
|
-63.229
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63.833
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.425
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.239
|
30.657
|
31.896
|
32.323
|
39.098
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30.239
|
30.657
|
31.896
|
32.323
|
39.098
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89.779
|
179.475
|
136.478
|
135.251
|
98.013
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
89.779
|
165.779
|
122.783
|
122.792
|
86.221
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
11.792
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-304
|
-304
|
-1.541
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.033
|
13.688
|
13.333
|
12.987
|
14.045
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.033
|
13.688
|
13.333
|
12.987
|
14.045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.146
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302.483
|
309.532
|
305.482
|
257.433
|
838.407
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.419
|
25.195
|
20.598
|
16.013
|
417.791
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.568
|
23.333
|
16.596
|
11.908
|
395.164
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.412
|
1.484
|
1.475
|
832
|
75.123
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.642
|
16.746
|
9.831
|
5.980
|
274.582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1.511
|
1.463
|
18.013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.157
|
1.368
|
311
|
0
|
12.129
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.804
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
399
|
21
|
0
|
0
|
532
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.513
|
2.554
|
2.136
|
2.302
|
7.547
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
446
|
1.160
|
1.331
|
1.331
|
3.434
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.851
|
1.862
|
4.003
|
4.105
|
22.627
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.900
|
3.473
|
6.153
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.851
|
1.862
|
1.103
|
632
|
16.412
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
280.064
|
284.337
|
284.884
|
241.420
|
420.616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
280.064
|
284.337
|
284.884
|
241.420
|
420.616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
260.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.954
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
924
|
2.361
|
2.889
|
2.889
|
6.438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.139
|
8.976
|
8.995
|
-34.469
|
52.171
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.768
|
3.699
|
8.184
|
9.014
|
-38.982
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.371
|
5.277
|
810
|
-43.483
|
91.153
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87.053
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302.483
|
309.532
|
305.482
|
257.433
|
838.407
|