1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153.457
|
137.897
|
317.382
|
516.217
|
466.490
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
|
|
35
|
125
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
153.434
|
137.897
|
317.382
|
516.181
|
466.365
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.951
|
132.171
|
297.887
|
460.694
|
428.794
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.483
|
5.727
|
19.495
|
55.487
|
37.571
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.035
|
3.397
|
189
|
816
|
118
|
7. Chi phí tài chính
|
34.149
|
577
|
5.446
|
21.190
|
17.703
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.715
|
577
|
4.533
|
16.951
|
16.036
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.006
|
2.546
|
4.193
|
11.250
|
5.840
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.833
|
5.133
|
5.577
|
6.076
|
9.742
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.470
|
868
|
4.468
|
17.787
|
4.404
|
12. Thu nhập khác
|
18.554
|
0
|
172
|
18
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.050
|
1
|
296
|
82
|
52
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17.504
|
-1
|
-124
|
-64
|
-52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.034
|
867
|
4.344
|
17.723
|
4.352
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
332
|
185
|
746
|
3.955
|
2.718
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
332
|
185
|
746
|
3.955
|
2.718
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
702
|
681
|
3.599
|
13.768
|
1.635
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
702
|
681
|
3.599
|
13.768
|
1.635
|