Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153.457 137.897 317.382 516.217 466.490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 35 125
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 153.434 137.897 317.382 516.181 466.365
4. Giá vốn hàng bán 144.951 132.171 297.887 460.694 428.794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.483 5.727 19.495 55.487 37.571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.035 3.397 189 816 118
7. Chi phí tài chính 34.149 577 5.446 21.190 17.703
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.715 577 4.533 16.951 16.036
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.006 2.546 4.193 11.250 5.840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.833 5.133 5.577 6.076 9.742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.470 868 4.468 17.787 4.404
12. Thu nhập khác 18.554 0 172 18 0
13. Chi phí khác 1.050 1 296 82 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17.504 -1 -124 -64 -52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.034 867 4.344 17.723 4.352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 332 185 746 3.955 2.718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 332 185 746 3.955 2.718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 702 681 3.599 13.768 1.635
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 702 681 3.599 13.768 1.635