TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
594.221
|
590.559
|
576.980
|
530.325
|
233.569
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.534
|
317
|
4.941
|
3.044
|
5.582
|
1. Tiền
|
1.534
|
317
|
724
|
3.044
|
5.582
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4.217
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
167.319
|
165.728
|
168.981
|
87.693
|
38.348
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
172.282
|
172.282
|
162.981
|
65.961
|
14.948
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.963
|
-6.553
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6.000
|
21.732
|
23.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
412.203
|
412.877
|
393.316
|
400.560
|
131.795
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
101.284
|
106.082
|
105.472
|
152.885
|
114.800
|
2. Trả trước cho người bán
|
259.043
|
259.209
|
248.418
|
239.043
|
238.064
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
450
|
450
|
450
|
450
|
450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
384.187
|
389.606
|
376.637
|
339.567
|
260.906
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-332.761
|
-342.470
|
-337.662
|
-331.385
|
-482.425
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.665
|
860
|
978
|
32.612
|
50.141
|
1. Hàng tồn kho
|
5.665
|
860
|
978
|
32.612
|
50.141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.501
|
10.777
|
8.765
|
6.417
|
7.703
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.325
|
360
|
225
|
259
|
278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.035
|
10.276
|
2.132
|
6.018
|
7.284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
140
|
140
|
6.408
|
140
|
140
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172.598
|
169.687
|
164.811
|
238.511
|
238.822
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
9.717
|
19.834
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.617
|
19.734
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.179
|
4.153
|
4.990
|
5.933
|
5.725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.027
|
1.001
|
1.838
|
2.781
|
2.573
|
- Nguyên giá
|
11.381
|
11.574
|
12.733
|
13.131
|
13.380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.354
|
-10.573
|
-10.894
|
-10.350
|
-10.808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
- Nguyên giá
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
3.152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
126.537
|
123.050
|
119.071
|
115.612
|
112.593
|
- Nguyên giá
|
155.409
|
155.409
|
154.869
|
154.869
|
154.869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.873
|
-32.359
|
-35.798
|
-39.257
|
-42.276
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
875
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
875
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37.371
|
36.370
|
36.352
|
102.947
|
94.756
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
41.369
|
41.369
|
41.369
|
102.947
|
94.756
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.197
|
-6.199
|
-6.217
|
-1.200
|
-1.200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.411
|
5.139
|
4.299
|
4.303
|
5.915
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.411
|
5.139
|
4.299
|
4.303
|
5.915
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
766.819
|
760.246
|
741.792
|
768.836
|
472.391
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
881.855
|
912.934
|
939.166
|
677.932
|
506.874
|
I. Nợ ngắn hạn
|
844.034
|
875.801
|
902.251
|
647.550
|
306.493
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
572.911
|
569.598
|
551.337
|
396.804
|
42.601
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.519
|
24.848
|
34.666
|
69.090
|
21.963
|
4. Người mua trả tiền trước
|
760
|
1.060
|
190
|
319
|
20.167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
341
|
293
|
383
|
176
|
445
|
6. Phải trả người lao động
|
2.008
|
2.191
|
3.062
|
3.240
|
2.812
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35
|
0
|
190
|
0
|
107
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
243.117
|
277.466
|
312.079
|
177.576
|
218.054
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
344
|
344
|
344
|
344
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37.821
|
37.134
|
36.915
|
30.383
|
200.381
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.212
|
10.778
|
10.813
|
10.937
|
10.808
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.516
|
16.516
|
16.516
|
10.112
|
180.492
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.093
|
9.840
|
9.587
|
9.333
|
9.080
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-115.036
|
-152.688
|
-197.375
|
90.904
|
-34.483
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-115.036
|
-152.688
|
-197.375
|
90.904
|
-34.483
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
135.393
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
17.148
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
7.262
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
23.940
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-298.778
|
-336.431
|
-381.117
|
-92.878
|
-218.266
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-276.644
|
-299.317
|
-336.879
|
-331.584
|
-93.031
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-22.134
|
-37.114
|
-44.238
|
238.706
|
-125.235
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
40
|
41
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
766.819
|
760.246
|
741.792
|
768.836
|
472.391
|