Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.186 33.688 33.546 44.137 99.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.218 2.816 11.898 124 16.954
1. Tiền 18.218 2.816 11.898 124 6.954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.812 26.090 16.013 42.190 26.121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.818 24.620 15.052 41.529 22.887
2. Trả trước cho người bán 758 758 220 162 3.625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 349 825 854 1.008 352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -113 -113 -113 -510 -744
IV. Tổng hàng tồn kho 6.157 4.782 5.635 1.824 52.720
1. Hàng tồn kho 6.157 4.782 5.635 1.824 52.989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -268
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 3.760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 3.760
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.478 12.488 14.172 13.961 13.817
I. Các khoản phải thu dài hạn 28 28 28 28 28
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 28 28 28 28 28
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.314 10.681 12.317 12.479 12.707
1. Tài sản cố định hữu hình 11.314 10.681 12.317 12.479 12.707
- Nguyên giá 20.358 21.058 23.541 24.988 26.145
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.044 -10.377 -11.224 -12.509 -13.438
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.136 1.780 1.828 1.455 1.082
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.136 1.780 1.828 1.455 1.082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56.664 46.176 47.719 58.099 113.372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37.386 26.471 27.432 37.063 91.640
I. Nợ ngắn hạn 27.452 22.905 27.432 37.063 91.640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 5.900 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.657 6.662 8.206 10.216 44.982
4. Người mua trả tiền trước 100 0 598 0 33.496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.795 2.009 1.985 3.161 580
6. Phải trả người lao động 10.428 10.363 9.336 10.084 11.827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 105 105 105 105 105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.892 3.398 6.997 6.813 266
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 740 0 0 272 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 736 368 205 511 384
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.934 3.566 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.934 3.566 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.278 19.704 20.286 21.036 21.732
I. Vốn chủ sở hữu 19.278 19.704 20.286 21.036 21.732
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16.889 16.889 16.889 16.889 16.889
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 440 765 1.234 1.526
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.389 2.376 2.633 2.913 3.317
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.389 2.376 2.633 2.913 3.317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56.664 46.176 47.719 58.099 113.372