1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212.380
|
205.357
|
224.743
|
235.688
|
246.281
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
72
|
28
|
432
|
958
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
212.308
|
205.329
|
224.311
|
234.730
|
246.281
|
4. Giá vốn hàng bán
|
193.961
|
190.769
|
210.927
|
216.492
|
223.600
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.346
|
14.560
|
13.384
|
18.238
|
22.681
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
865
|
2.776
|
517
|
785
|
1.449
|
7. Chi phí tài chính
|
2.117
|
1.917
|
1.804
|
1.353
|
2.261
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.117
|
1.917
|
1.804
|
1.353
|
2.261
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.193
|
11.144
|
10.700
|
15.711
|
17.922
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.901
|
4.274
|
1.398
|
1.958
|
3.948
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
68
|
55
|
1.130
|
125
|
13. Chi phí khác
|
340
|
282
|
48
|
256
|
497
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-248
|
-214
|
7
|
874
|
-372
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.653
|
4.060
|
1.405
|
2.832
|
3.575
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
937
|
780
|
272
|
559
|
747
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
937
|
780
|
272
|
559
|
747
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.716
|
3.280
|
1.133
|
2.273
|
2.828
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.716
|
3.280
|
1.133
|
2.273
|
2.828
|