Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 511.861 890.960 1.470.884 1.439.075 1.421.213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97.972 166.915 540.210 441.718 298.967
1. Tiền 97.972 166.915 125.210 333.718 89.787
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 415.000 108.000 209.180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 221.261
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 221.261
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354.290 487.059 640.415 513.855 538.863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.597 181.180 164.428 28.983 85.843
2. Trả trước cho người bán 245.555 254.637 257.034 277.533 260.213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 123 8.500 6.500 125.800 122.671
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.015 42.742 212.453 81.539 70.137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.222 236.533 289.518 478.338 345.840
1. Hàng tồn kho 46.222 236.533 289.518 478.338 345.840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.377 453 741 5.164 16.282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208 401 652 1.107 830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.169 52 65 4.034 15.339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 24 23 113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 987.648 966.074 2.047.671 2.876.647 2.720.351
I. Các khoản phải thu dài hạn 208.562 257.545 1.264.894 1.725.328 1.592.597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2.382 2.382 2.382 2.382 2.382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 23.704 17.985 14.387 17.451 0
5. Phải thu dài hạn khác 182.476 237.178 1.248.125 1.705.495 1.590.215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 182.113 64.551 74.013 73.804 163.932
1. Tài sản cố định hữu hình 182.086 64.551 74.013 73.804 163.932
- Nguyên giá 215.881 95.623 108.640 118.071 230.097
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.795 -31.071 -34.628 -44.267 -66.165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27 0 0 0 0
- Nguyên giá 446 446 946 446 446
- Giá trị hao mòn lũy kế -418 -446 -946 -446 -446
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 59.908 38.426 38.426 38.426 38.426
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.908 -38.426 -38.426 -38.426 -38.426
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.718 97.388 41.861 127.918 95.521
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 40.709 48.745 30.094 91.918 86.795
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.009 48.643 11.768 36.000 8.726
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 527.947 532.894 405.414 938.043 809.215
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 483.295 488.241 395.761 927.890 799.471
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 44.734 44.734 9.734 10.234 9.784
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -81 -81 -81 -81 -40
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.042 10.771 14.240 11.555 32.079
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.282 10.025 14.240 11.555 32.079
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 760 746 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.265 2.925 247.248 0 27.007
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.499.508 1.857.035 3.518.555 4.315.723 4.141.564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 282.142 552.620 1.509.561 1.815.272 1.558.804
I. Nợ ngắn hạn 267.739 524.670 659.566 910.119 546.379
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53.859 40.000 0 0 273.047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.485 159.025 123.785 111.507 62.691
4. Người mua trả tiền trước 132.916 104.671 168.655 20.995 26.892
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.657 24.459 65.437 75.297 59.300
6. Phải trả người lao động 1.220 2.013 2.629 4.736 4.087
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 490 25.406 95.594 184.397 36.445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 104.706 86.172 50.217 69.588
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.497 57.904 110.909 456.584 7.913
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.616 6.486 6.385 6.387 6.417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.402 27.949 849.995 905.153 1.012.426
1. Phải trả người bán dài hạn 1.349 1.349 1.349 1.349 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 514 361 293 293 293
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 824.802 302.082 115.326
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.167 11.286 60 200.000 720.262
7. Trái phiếu chuyển đổi 6 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.366 14.953 23.490 401.429 176.545
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.217.366 1.304.415 2.008.994 2.500.450 2.582.760
I. Vốn chủ sở hữu 1.217.366 1.304.415 2.008.994 2.500.450 2.582.760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 826.503 909.153 1.300.068 1.760.065 1.936.062
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 15.000 15.000 15.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.151 7.151 7.151 7.151 7.151
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.065 1.065 1.065 1.065 1.065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137.780 127.481 231.456 298.719 344.796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.710 54.650 36.566 71.497 122.677
- LNST chưa phân phối kỳ này 116.070 72.831 194.890 227.222 222.119
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 244.867 259.565 454.254 418.450 278.686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.499.508 1.857.035 3.518.555 4.315.723 4.141.564