Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.424.356 2.236.227 1.943.967 2.717.985 2.402.175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.647 91.876 126.529 256.411 104.520
1. Tiền 88.647 91.876 126.529 256.411 104.520
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 774.996 635.002 514.326 986.698 499.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 931.970 789.038 646.356 1.184.978 742.012
2. Trả trước cho người bán 24.696 28.438 27.747 29.190 4.609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 76.105 76.099 86.776 120.422 100.417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257.774 -258.574 -246.554 -347.892 -347.795
IV. Tổng hàng tồn kho 2.402.786 1.353.558 1.256.008 1.435.336 1.760.183
1. Hàng tồn kho 2.409.289 1.353.558 1.256.008 1.443.017 1.766.246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.503 0 0 -7.681 -6.063
V. Tài sản ngắn hạn khác 157.927 155.790 47.103 39.540 38.229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156.353 154.499 34.205 33.295 35.855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 750 490 12.802 2.879 2.335
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 823 802 97 3.366 39
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.148.309 7.268.096 7.412.558 7.609.247 7.779.071
I. Các khoản phải thu dài hạn 78.627 67.354 54.790 33.676 58.965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 78.627 67.354 54.790 33.676 58.965
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.711.514 1.562.720 1.427.949 1.326.966 1.238.840
1. Tài sản cố định hữu hình 1.600.679 1.474.758 1.358.776 1.276.502 1.198.341
- Nguyên giá 4.588.696 4.592.879 4.588.140 4.598.511 4.631.703
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.988.017 -3.118.121 -3.229.364 -3.322.009 -3.433.362
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 110.836 87.963 69.173 50.463 40.499
- Nguyên giá 157.875 158.029 157.921 158.016 163.489
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.039 -70.066 -88.748 -107.553 -122.989
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.106.512 5.376.663 5.696.998 6.019.913 6.274.706
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.106.512 5.376.663 5.696.998 6.019.913 6.274.706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.116 20.116 20.116 20.116 20.116
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 27.616 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 27.616 27.616 -7.500 27.616 27.616
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.500 -7.500 0 -7.500 -7.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 231.539 241.243 212.705 208.578 186.445
1. Chi phí trả trước dài hạn 231.539 241.243 212.705 208.578 186.445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.572.665 9.504.322 9.356.525 10.327.233 10.181.246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.701.609 7.591.837 7.452.040 8.278.305 8.227.049
I. Nợ ngắn hạn 4.901.864 5.121.459 5.157.506 6.020.047 5.818.084
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.914.326 2.552.966 2.571.471 2.532.613 2.899.444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.325.926 808.009 685.418 1.232.940 534.499
4. Người mua trả tiền trước 19.235 25.744 10.265 1.998 2.495
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 185.710 194.067 93.248 45.421 16.285
6. Phải trả người lao động 72.055 62.645 143.200 223.233 132.429
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.949 1.104.682 1.301.251 1.604.815 1.862.434
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89 122 140 95 4
11. Phải trả ngắn hạn khác 329.412 348.041 327.956 333.635 329.601
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 21.107 17.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34.162 25.183 24.557 24.192 23.893
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.799.745 2.470.378 2.294.534 2.258.258 2.408.965
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 276.945
2. Chi phí phải trả dài hạn 928.467 120.920 232.252 253.512 361.578
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.331 770 518 475 545
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.802.726 2.300.424 1.990.673 1.789.835 1.703.002
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 34.220 48.264 71.091 214.437 66.894
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.871.056 1.912.485 1.904.485 2.048.928 1.954.197
I. Vốn chủ sở hữu 1.871.056 1.912.485 1.904.485 2.048.928 1.954.197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.840.000 1.840.000 1.840.000 1.840.000 1.840.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -41 -41 -41 -41 -41
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -156.046 -154.442 -150.809 -121.871 -207.187
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.909 29.909 29.909 29.909 29.909
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140.805 179.697 166.261 281.180 271.593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112.248 139.884 149.786 159.330 280.667
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.557 39.813 16.475 121.850 -9.074
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.429 17.362 19.166 19.751 19.923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.572.665 9.504.322 9.356.525 10.327.233 10.181.246