TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.424.356
|
2.236.227
|
1.943.967
|
2.717.985
|
2.402.175
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.647
|
91.876
|
126.529
|
256.411
|
104.520
|
1. Tiền
|
88.647
|
91.876
|
126.529
|
256.411
|
104.520
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
774.996
|
635.002
|
514.326
|
986.698
|
499.243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
931.970
|
789.038
|
646.356
|
1.184.978
|
742.012
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.696
|
28.438
|
27.747
|
29.190
|
4.609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
76.105
|
76.099
|
86.776
|
120.422
|
100.417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-257.774
|
-258.574
|
-246.554
|
-347.892
|
-347.795
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.402.786
|
1.353.558
|
1.256.008
|
1.435.336
|
1.760.183
|
1. Hàng tồn kho
|
2.409.289
|
1.353.558
|
1.256.008
|
1.443.017
|
1.766.246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.503
|
0
|
0
|
-7.681
|
-6.063
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
157.927
|
155.790
|
47.103
|
39.540
|
38.229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156.353
|
154.499
|
34.205
|
33.295
|
35.855
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
750
|
490
|
12.802
|
2.879
|
2.335
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
823
|
802
|
97
|
3.366
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.148.309
|
7.268.096
|
7.412.558
|
7.609.247
|
7.779.071
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78.627
|
67.354
|
54.790
|
33.676
|
58.965
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
78.627
|
67.354
|
54.790
|
33.676
|
58.965
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.711.514
|
1.562.720
|
1.427.949
|
1.326.966
|
1.238.840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.600.679
|
1.474.758
|
1.358.776
|
1.276.502
|
1.198.341
|
- Nguyên giá
|
4.588.696
|
4.592.879
|
4.588.140
|
4.598.511
|
4.631.703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.988.017
|
-3.118.121
|
-3.229.364
|
-3.322.009
|
-3.433.362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110.836
|
87.963
|
69.173
|
50.463
|
40.499
|
- Nguyên giá
|
157.875
|
158.029
|
157.921
|
158.016
|
163.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.039
|
-70.066
|
-88.748
|
-107.553
|
-122.989
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.106.512
|
5.376.663
|
5.696.998
|
6.019.913
|
6.274.706
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.106.512
|
5.376.663
|
5.696.998
|
6.019.913
|
6.274.706
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.116
|
20.116
|
20.116
|
20.116
|
20.116
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
27.616
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.616
|
27.616
|
-7.500
|
27.616
|
27.616
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.500
|
-7.500
|
0
|
-7.500
|
-7.500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
231.539
|
241.243
|
212.705
|
208.578
|
186.445
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
231.539
|
241.243
|
212.705
|
208.578
|
186.445
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.572.665
|
9.504.322
|
9.356.525
|
10.327.233
|
10.181.246
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.701.609
|
7.591.837
|
7.452.040
|
8.278.305
|
8.227.049
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.901.864
|
5.121.459
|
5.157.506
|
6.020.047
|
5.818.084
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.914.326
|
2.552.966
|
2.571.471
|
2.532.613
|
2.899.444
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.325.926
|
808.009
|
685.418
|
1.232.940
|
534.499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.235
|
25.744
|
10.265
|
1.998
|
2.495
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
185.710
|
194.067
|
93.248
|
45.421
|
16.285
|
6. Phải trả người lao động
|
72.055
|
62.645
|
143.200
|
223.233
|
132.429
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.949
|
1.104.682
|
1.301.251
|
1.604.815
|
1.862.434
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
89
|
122
|
140
|
95
|
4
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
329.412
|
348.041
|
327.956
|
333.635
|
329.601
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
21.107
|
17.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.162
|
25.183
|
24.557
|
24.192
|
23.893
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.799.745
|
2.470.378
|
2.294.534
|
2.258.258
|
2.408.965
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
276.945
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
928.467
|
120.920
|
232.252
|
253.512
|
361.578
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
34.331
|
770
|
518
|
475
|
545
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.802.726
|
2.300.424
|
1.990.673
|
1.789.835
|
1.703.002
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34.220
|
48.264
|
71.091
|
214.437
|
66.894
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.871.056
|
1.912.485
|
1.904.485
|
2.048.928
|
1.954.197
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.871.056
|
1.912.485
|
1.904.485
|
2.048.928
|
1.954.197
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-156.046
|
-154.442
|
-150.809
|
-121.871
|
-207.187
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
140.805
|
179.697
|
166.261
|
281.180
|
271.593
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
112.248
|
139.884
|
149.786
|
159.330
|
280.667
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.557
|
39.813
|
16.475
|
121.850
|
-9.074
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.429
|
17.362
|
19.166
|
19.751
|
19.923
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.572.665
|
9.504.322
|
9.356.525
|
10.327.233
|
10.181.246
|