1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.472.711
|
9.592.835
|
12.860.228
|
11.697.412
|
9.531.280
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39.413
|
26.866
|
2.427
|
0
|
759
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.433.299
|
9.565.969
|
12.857.801
|
11.697.412
|
9.530.520
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.920.752
|
9.109.284
|
12.069.603
|
11.300.070
|
9.354.973
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
512.547
|
456.685
|
788.198
|
397.342
|
175.547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.581
|
8.826
|
9.575
|
26.198
|
31.620
|
7. Chi phí tài chính
|
212.552
|
155.110
|
117.215
|
144.946
|
172.573
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
208.322
|
154.532
|
116.482
|
134.407
|
168.951
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
59.745
|
54.155
|
61.607
|
55.033
|
54.442
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207.251
|
222.018
|
445.867
|
213.744
|
168.069
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.581
|
34.228
|
173.084
|
9.817
|
-187.916
|
12. Thu nhập khác
|
11.119
|
11.307
|
8.729
|
26.354
|
33.461
|
13. Chi phí khác
|
6.708
|
9.863
|
24.406
|
30.261
|
21.226
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.411
|
1.444
|
-15.678
|
-3.907
|
12.235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.991
|
35.672
|
157.406
|
5.910
|
-175.681
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.245
|
16.803
|
34.737
|
15.369
|
3.354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.245
|
16.803
|
34.737
|
15.369
|
3.354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.746
|
18.869
|
122.669
|
-9.460
|
-179.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
933
|
1.804
|
563
|
172
|
186
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.813
|
17.065
|
122.106
|
-9.631
|
-179.221
|