Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 995.741 771.570 599.986 1.010.042 1.449.407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96.767 34.565 9.768 24.656 93
1. Tiền 96.767 34.565 9.768 24.656 93
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.776 1.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2 -2 -2 -2 -2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.776 1.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421.999 400.782 204.393 601.175 1.066.025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260.895 280.113 181.461 566.091 817.523
2. Trả trước cho người bán 58.833 57.425 27.677 37.327 251.351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.927 3.840 3.840 3.840 3.840
6. Phải thu ngắn hạn khác 94.344 64.710 4.297 7.467 10.375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -5.306 -12.881 -13.551 -17.064
IV. Tổng hàng tồn kho 446.966 332.598 382.483 377.480 374.709
1. Hàng tồn kho 446.966 332.598 382.483 377.480 374.709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.234 2.625 3.343 6.731 8.581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159 123 235 5 18
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22.075 2.502 3.108 6.726 8.562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108.683 93.011 77.612 65.185 69.995
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.859 71.550 57.317 45.338 34.694
1. Tài sản cố định hữu hình 79.859 71.550 57.317 45.338 34.694
- Nguyên giá 109.309 111.478 105.281 92.360 91.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.450 -39.928 -47.964 -47.022 -56.745
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 23.109 19.045 18.138 17.231 26.686
- Nguyên giá 26.201 22.673 22.673 22.673 33.035
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.092 -3.628 -4.535 -5.441 -6.348
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.162 1.413 1.413 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.162 1.413 1.413 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 900 900 720 720 720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -180 -180 -180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 653 103 24 1.895 7.894
1. Chi phí trả trước dài hạn 653 103 24 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 1.895 7.894
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.104.424 864.581 677.599 1.075.227 1.519.401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 945.057 694.420 515.299 909.547 1.350.685
I. Nợ ngắn hạn 938.372 691.408 431.449 737.244 1.225.660
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235.203 202.971 118.958 357.780 531.314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 236.766 249.406 180.154 244.400 406.844
4. Người mua trả tiền trước 386.627 145.906 78.761 94.323 229.634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.745 2.506 6.322 12.130 22.511
6. Phải trả người lao động 0 0 6.557 3.050 4.035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50.887 71.405 26.307 8.448 14.137
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.189 13.939 8.556 11.255 11.172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.954 5.276 5.832 5.858 6.013
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.685 3.011 83.850 172.303 125.025
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 198 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.487 3.011 83.850 172.303 125.025
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159.367 170.161 162.299 165.680 168.717
I. Vốn chủ sở hữu 159.367 170.161 162.299 165.680 168.717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 113.822 113.822 113.822 113.822 113.822
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.494 10.494 10.494 10.494 10.494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -9.132 -9.132 -9.132 -9.132 -9.132
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.727 6.112 6.721 6.762 6.935
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.727 6.112 6.721 6.762 6.935
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.730 42.754 33.674 36.972 39.663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.034 30.575 32.842 33.514 36.429
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.695 12.179 832 3.458 3.234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.104.424 864.581 677.599 1.075.227 1.519.401