Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 334.805 323.371 306.887 230.648 163.291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.746 40.604 3.846 31.721 11.074
1. Tiền 36.746 40.604 3.846 31.721 11.074
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 0 0 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 0 0 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180.397 167.180 194.870 113.939 101.157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92.178 85.039 80.603 62.659 60.571
2. Trả trước cho người bán 58.810 57.611 50.432 51.956 52.109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.712 34.831 98.561 34.049 59.298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.302 -10.302 -34.725 -34.725 -70.821
IV. Tổng hàng tồn kho 99.201 98.333 92.490 69.528 14.365
1. Hàng tồn kho 99.201 98.333 92.490 69.528 14.365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.061 17.255 15.681 15.460 16.696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.782 2.668 2.622 2.857 391
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.023 10.346 9.152 8.787 8.478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.256 4.242 3.906 3.815 7.827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 536.304 533.882 508.798 440.406 440.233
I. Các khoản phải thu dài hạn 68.835 68.835 68.835 2.855 2.855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 67.420 67.420 67.420 1.440 1.440
5. Phải thu dài hạn khác 1.415 1.415 1.415 1.415 1.415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 172.398 171.715 170.776 169.924 169.454
1. Tài sản cố định hữu hình 41.335 40.652 39.713 38.860 38.391
- Nguyên giá 200.267 196.825 156.501 123.399 119.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -158.932 -156.173 -116.788 -84.539 -80.866
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 131.063 131.063 131.063 131.063 131.063
- Nguyên giá 131.063 131.063 131.063 131.063 131.063
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 231.574 230.012 228.449 226.890 225.330
- Nguyên giá 248.639 248.639 248.639 248.639 248.639
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.065 -18.628 -20.190 -21.749 -23.309
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.435 21.435 20.947 20.947 22.802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.435 21.435 20.947 20.947 22.802
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.535 36.535 14.440 14.440 14.440
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.738 37.738 15.643 15.643 15.643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.203 -1.203 -1.203 -1.203 -1.203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.525 5.349 5.350 5.351 5.351
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.525 5.349 5.350 5.351 5.351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 871.109 857.254 815.685 671.054 603.525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 576.291 565.031 510.823 436.899 427.444
I. Nợ ngắn hạn 246.474 240.791 189.126 138.736 145.355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.517 67.225 22.948 292 8.270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 108.269 101.197 99.523 80.477 77.631
4. Người mua trả tiền trước 19.836 18.999 19.092 8.316 7.057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 780 957 3.035 521 420
6. Phải trả người lao động 2.155 762 353 1.230 543
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.627 8.381 8.538 8.311 13.858
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.952 38.090 0 35.335 35.173
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 30.537 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.338 5.180 0 4.255 2.404
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 5.101 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 329.817 324.240 321.697 298.163 282.088
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 251.044 245.467 242.923 226.890 219.063
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77.801 77.801 77.801 70.301 62.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 973 973 973 973 973
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 294.818 292.223 304.862 234.155 176.081
I. Vốn chủ sở hữu 294.818 292.223 304.862 234.155 176.081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.083 160.083 160.083 160.083 160.083
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -13.500 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -13.500 0 -13.500 -13.500 -13.500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.349 46.349 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.340 11.340 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.909 9.438 79.907 79.868 21.920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.301 11.909 69.598 69.598 69.598
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.393 -2.471 10.308 10.270 -47.678
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 78.636 78.512 78.372 7.704 7.577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 871.109 857.254 815.685 671.054 603.525