Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 171.706 288.753 319.720 351.554 781.925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.812 33.032 25.885 22.092 19.354
1. Tiền 6.812 33.032 25.885 20.992 18.974
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.100 380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 11.384 6.490 5.800 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 11.384 6.490 5.800 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.658 99.680 153.827 204.565 493.114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.449 74.790 56.850 92.883 107.272
2. Trả trước cho người bán 24.816 16.529 39.150 25.576 172.747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 50.000 21.000 40.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.392 8.361 7.827 65.106 174.322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.527
IV. Tổng hàng tồn kho 82.996 131.620 123.071 110.562 261.073
1. Hàng tồn kho 82.996 131.620 123.071 110.562 261.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.240 13.037 10.446 8.535 8.384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146 291 191 406 487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.560 11.906 7.777 5.044 4.524
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 535 841 2.479 3.085 3.373
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 176.953 182.572 305.874 275.736 257.477
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99.097 82.254 96.566 211.982 193.821
1. Tài sản cố định hữu hình 99.097 82.254 96.566 211.982 193.821
- Nguyên giá 127.314 112.968 137.599 268.508 272.078
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.217 -30.714 -41.033 -56.526 -78.257
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62.147 88.074 137.199 288 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62.147 88.074 137.199 288 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.982 8.984 68.782 60.026 60.077
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.982 8.984 68.782 60.026 60.077
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.726 3.260 3.327 3.439 3.578
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.726 3.260 3.166 3.283 3.434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 161 156 144
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348.658 471.325 625.594 627.290 1.039.402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 134.817 243.931 185.198 169.766 248.976
I. Nợ ngắn hạn 107.964 216.516 155.677 146.444 215.452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.187 65.366 85.070 99.989 120.206
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.880 78.546 41.429 36.452 80.519
4. Người mua trả tiền trước 283 71.683 28.398 8.160 12.703
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588 846 520 532 195
6. Phải trả người lao động 0 0 32 311 243
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.026 75 229 219 75
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 781 1.511
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26.853 27.415 29.520 23.323 33.524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 2.714 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.853 24.701 29.520 23.323 33.524
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213.842 227.394 440.396 457.523 790.426
I. Vốn chủ sở hữu 213.842 227.394 440.396 457.523 790.426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187.198 187.198 399.564 427.526 747.526
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -38 -38 -71
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9 9 9 400 765
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.282 35.728 36.396 25.515 38.095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.975 22.282 16.866 7.261 24.422
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.257 13.446 19.529 18.253 13.673
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.353 4.459 4.466 4.121 4.112
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348.658 471.325 625.594 627.290 1.039.402