TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
171.706
|
288.753
|
319.720
|
351.554
|
781.925
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.812
|
33.032
|
25.885
|
22.092
|
19.354
|
1. Tiền
|
6.812
|
33.032
|
25.885
|
20.992
|
18.974
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1.100
|
380
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
11.384
|
6.490
|
5.800
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11.384
|
6.490
|
5.800
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.658
|
99.680
|
153.827
|
204.565
|
493.114
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.449
|
74.790
|
56.850
|
92.883
|
107.272
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.816
|
16.529
|
39.150
|
25.576
|
172.747
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
50.000
|
21.000
|
40.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.392
|
8.361
|
7.827
|
65.106
|
174.322
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.527
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82.996
|
131.620
|
123.071
|
110.562
|
261.073
|
1. Hàng tồn kho
|
82.996
|
131.620
|
123.071
|
110.562
|
261.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.240
|
13.037
|
10.446
|
8.535
|
8.384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
146
|
291
|
191
|
406
|
487
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.560
|
11.906
|
7.777
|
5.044
|
4.524
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
535
|
841
|
2.479
|
3.085
|
3.373
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.953
|
182.572
|
305.874
|
275.736
|
257.477
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99.097
|
82.254
|
96.566
|
211.982
|
193.821
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99.097
|
82.254
|
96.566
|
211.982
|
193.821
|
- Nguyên giá
|
127.314
|
112.968
|
137.599
|
268.508
|
272.078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.217
|
-30.714
|
-41.033
|
-56.526
|
-78.257
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62.147
|
88.074
|
137.199
|
288
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62.147
|
88.074
|
137.199
|
288
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.982
|
8.984
|
68.782
|
60.026
|
60.077
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.982
|
8.984
|
68.782
|
60.026
|
60.077
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.726
|
3.260
|
3.327
|
3.439
|
3.578
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.726
|
3.260
|
3.166
|
3.283
|
3.434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
161
|
156
|
144
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
348.658
|
471.325
|
625.594
|
627.290
|
1.039.402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134.817
|
243.931
|
185.198
|
169.766
|
248.976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107.964
|
216.516
|
155.677
|
146.444
|
215.452
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.187
|
65.366
|
85.070
|
99.989
|
120.206
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56.880
|
78.546
|
41.429
|
36.452
|
80.519
|
4. Người mua trả tiền trước
|
283
|
71.683
|
28.398
|
8.160
|
12.703
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
588
|
846
|
520
|
532
|
195
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
32
|
311
|
243
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.026
|
75
|
229
|
219
|
75
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
781
|
1.511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.853
|
27.415
|
29.520
|
23.323
|
33.524
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2.714
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26.853
|
24.701
|
29.520
|
23.323
|
33.524
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213.842
|
227.394
|
440.396
|
457.523
|
790.426
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213.842
|
227.394
|
440.396
|
457.523
|
790.426
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187.198
|
187.198
|
399.564
|
427.526
|
747.526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-38
|
-38
|
-71
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9
|
9
|
9
|
400
|
765
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.282
|
35.728
|
36.396
|
25.515
|
38.095
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.975
|
22.282
|
16.866
|
7.261
|
24.422
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.257
|
13.446
|
19.529
|
18.253
|
13.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.353
|
4.459
|
4.466
|
4.121
|
4.112
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
348.658
|
471.325
|
625.594
|
627.290
|
1.039.402
|