TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.965
|
62.384
|
48.956
|
39.914
|
35.867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.522
|
9.838
|
5.611
|
14.337
|
13.782
|
1. Tiền
|
9.522
|
9.838
|
5.611
|
8.331
|
4.782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
6.007
|
9.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.905
|
17.879
|
17.264
|
12.643
|
5.933
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.769
|
17.255
|
16.765
|
15.779
|
8.911
|
2. Trả trước cho người bán
|
76
|
53
|
45
|
30
|
30
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60
|
570
|
454
|
84
|
242
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-3.249
|
-3.249
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32.452
|
33.348
|
24.306
|
9.725
|
8.773
|
1. Hàng tồn kho
|
32.452
|
33.348
|
24.306
|
9.725
|
8.773
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.086
|
1.320
|
1.775
|
3.209
|
2.380
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
301
|
29
|
95
|
1.743
|
412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
181
|
687
|
1.680
|
47
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
604
|
604
|
0
|
1.420
|
1.968
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.370
|
3.258
|
2.043
|
2.183
|
1.581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.767
|
1.308
|
760
|
568
|
375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.767
|
1.308
|
760
|
568
|
375
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.603
|
1.950
|
1.283
|
1.615
|
1.206
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.603
|
1.002
|
494
|
947
|
1.206
|
- Nguyên giá
|
7.670
|
6.507
|
6.507
|
5.587
|
6.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.067
|
-5.505
|
-6.013
|
-4.641
|
-4.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
911
|
790
|
668
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
971
|
971
|
971
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-60
|
-182
|
-303
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
269
|
313
|
313
|
313
|
313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269
|
-276
|
-313
|
-313
|
-313
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67.335
|
65.642
|
51.000
|
42.096
|
37.448
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.843
|
23.083
|
13.242
|
8.881
|
6.806
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.072
|
21.956
|
12.445
|
8.648
|
6.801
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.997
|
2.556
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.260
|
7.688
|
5.338
|
2.935
|
2.561
|
4. Người mua trả tiền trước
|
152
|
2.182
|
242
|
32
|
187
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
138
|
54
|
11
|
44
|
22
|
6. Phải trả người lao động
|
8.557
|
5.640
|
4.880
|
4.142
|
3.214
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.400
|
822
|
769
|
794
|
292
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
855
|
2.505
|
695
|
192
|
16
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
714
|
509
|
509
|
509
|
509
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
771
|
1.127
|
797
|
233
|
5
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
415
|
245
|
245
|
11
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
356
|
882
|
552
|
223
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44.492
|
42.559
|
37.757
|
33.215
|
30.642
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44.492
|
42.559
|
37.757
|
33.215
|
30.642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
11.793
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.698
|
766
|
-4.036
|
-8.578
|
-11.151
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.515
|
2.698
|
766
|
-4.036
|
-8.578
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
184
|
-1.933
|
-4.802
|
-4.542
|
-2.573
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67.335
|
65.642
|
51.000
|
42.096
|
37.448
|