Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.965 62.384 48.956 39.914 35.867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.522 9.838 5.611 14.337 13.782
1. Tiền 9.522 9.838 5.611 8.331 4.782
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 6.007 9.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.905 17.879 17.264 12.643 5.933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.769 17.255 16.765 15.779 8.911
2. Trả trước cho người bán 76 53 45 30 30
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 60 570 454 84 242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.249 -3.249
IV. Tổng hàng tồn kho 32.452 33.348 24.306 9.725 8.773
1. Hàng tồn kho 32.452 33.348 24.306 9.725 8.773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.086 1.320 1.775 3.209 2.380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 301 29 95 1.743 412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 181 687 1.680 47 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 604 604 0 1.420 1.968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.370 3.258 2.043 2.183 1.581
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.767 1.308 760 568 375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.767 1.308 760 568 375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.603 1.950 1.283 1.615 1.206
1. Tài sản cố định hữu hình 2.603 1.002 494 947 1.206
- Nguyên giá 7.670 6.507 6.507 5.587 6.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.067 -5.505 -6.013 -4.641 -4.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 911 790 668 0
- Nguyên giá 0 971 971 971 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -60 -182 -303 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 37 0 0 0
- Nguyên giá 269 313 313 313 313
- Giá trị hao mòn lũy kế -269 -276 -313 -313 -313
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67.335 65.642 51.000 42.096 37.448
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.843 23.083 13.242 8.881 6.806
I. Nợ ngắn hạn 22.072 21.956 12.445 8.648 6.801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.997 2.556 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.260 7.688 5.338 2.935 2.561
4. Người mua trả tiền trước 152 2.182 242 32 187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138 54 11 44 22
6. Phải trả người lao động 8.557 5.640 4.880 4.142 3.214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.400 822 769 794 292
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 855 2.505 695 192 16
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 714 509 509 509 509
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 771 1.127 797 233 5
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 415 245 245 11 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 356 882 552 223 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44.492 42.559 37.757 33.215 30.642
I. Vốn chủ sở hữu 44.492 42.559 37.757 33.215 30.642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.793 11.793 11.793 11.793 11.793
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.698 766 -4.036 -8.578 -11.151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.515 2.698 766 -4.036 -8.578
- LNST chưa phân phối kỳ này 184 -1.933 -4.802 -4.542 -2.573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67.335 65.642 51.000 42.096 37.448