1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.373
|
100.228
|
73.937
|
99.399
|
60.550
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.540
|
3.058
|
965
|
3.141
|
2.440
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.833
|
97.171
|
72.972
|
96.258
|
58.110
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.987
|
76.314
|
61.090
|
78.878
|
48.930
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.846
|
20.856
|
11.882
|
17.380
|
9.180
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
349
|
186
|
231
|
1.029
|
932
|
7. Chi phí tài chính
|
451
|
338
|
780
|
583
|
308
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
224
|
223
|
184
|
35
|
10
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.866
|
11.276
|
7.639
|
7.768
|
4.334
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.823
|
10.875
|
8.766
|
14.189
|
7.657
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
55
|
-1.448
|
-5.071
|
-4.132
|
-2.187
|
12. Thu nhập khác
|
1.028
|
688
|
402
|
2.140
|
178
|
13. Chi phí khác
|
729
|
1.046
|
132
|
2.494
|
564
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
299
|
-358
|
269
|
-354
|
-386
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
354
|
-1.805
|
-4.802
|
-4.486
|
-2.573
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
170
|
128
|
|
56
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
170
|
128
|
|
56
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
184
|
-1.933
|
-4.802
|
-4.542
|
-2.573
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
184
|
-1.933
|
-4.802
|
-4.542
|
-2.573
|