TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268.584
|
253.452
|
235.130
|
175.892
|
200.932
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.667
|
117.477
|
22.967
|
8.300
|
16.315
|
1. Tiền
|
17.667
|
37.477
|
22.967
|
8.300
|
16.315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
80.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.794
|
9.361
|
21.811
|
33.722
|
30.271
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.570
|
5.693
|
14.889
|
29.349
|
23.597
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.611
|
1.889
|
5.721
|
2.926
|
4.647
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.214
|
2.381
|
1.803
|
2.049
|
2.629
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
183.448
|
110.005
|
181.733
|
88.831
|
132.113
|
1. Hàng tồn kho
|
208.885
|
154.872
|
235.730
|
90.306
|
133.588
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.437
|
-44.867
|
-53.997
|
-1.475
|
-1.475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.675
|
16.608
|
8.620
|
45.040
|
22.233
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.632
|
15.772
|
7.277
|
31.705
|
15.565
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
837
|
676
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.043
|
0
|
667
|
13.335
|
6.668
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315.364
|
300.949
|
295.316
|
297.233
|
296.890
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.117
|
9.117
|
9.117
|
9.117
|
9.800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.117
|
9.117
|
9.117
|
9.117
|
9.800
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
225.352
|
201.054
|
207.417
|
215.557
|
205.671
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225.352
|
201.054
|
207.417
|
215.557
|
205.671
|
- Nguyên giá
|
971.654
|
948.621
|
964.832
|
983.347
|
983.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-746.302
|
-747.567
|
-757.415
|
-767.790
|
-777.677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
629
|
629
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.409
|
24.047
|
16.096
|
10.886
|
11.661
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.409
|
24.047
|
16.096
|
10.886
|
11.661
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.020
|
-1.020
|
-1.020
|
-1.020
|
-1.020
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55.486
|
66.730
|
62.686
|
61.672
|
69.760
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.486
|
66.730
|
62.686
|
61.672
|
69.760
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
583.948
|
554.400
|
530.446
|
473.125
|
497.823
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
260.401
|
315.281
|
287.342
|
230.145
|
244.653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.470
|
294.912
|
263.429
|
215.371
|
226.348
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46.065
|
7.398
|
3.275
|
20.124
|
31.377
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.924
|
64.129
|
64.193
|
91.497
|
89.656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.775
|
8.532
|
2.674
|
3.459
|
3.955
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.974
|
41.959
|
43.857
|
11.932
|
24.507
|
6. Phải trả người lao động
|
45.465
|
65.749
|
73.512
|
57.204
|
49.662
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.384
|
4.357
|
5.296
|
2.918
|
5.056
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.234
|
89.266
|
57.330
|
20.682
|
17.355
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.649
|
13.523
|
13.293
|
7.554
|
4.781
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.931
|
20.369
|
23.913
|
14.774
|
18.305
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.900
|
12.925
|
16.729
|
7.273
|
10.275
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.031
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
7.444
|
7.184
|
7.501
|
8.030
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323.547
|
239.119
|
243.104
|
242.980
|
253.169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323.547
|
239.119
|
243.104
|
242.980
|
253.169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
143.547
|
59.119
|
63.104
|
62.980
|
73.169
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
128.886
|
35.145
|
35.145
|
31.567
|
69.012
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.661
|
23.974
|
27.959
|
31.413
|
4.157
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
583.948
|
554.400
|
530.446
|
473.125
|
497.823
|