Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 268.584 253.452 235.130 175.892 200.932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.667 117.477 22.967 8.300 16.315
1. Tiền 17.667 37.477 22.967 8.300 16.315
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 80.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.794 9.361 21.811 33.722 30.271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.570 5.693 14.889 29.349 23.597
2. Trả trước cho người bán 1.611 1.889 5.721 2.926 4.647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.214 2.381 1.803 2.049 2.629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602 -602 -602 -602 -602
IV. Tổng hàng tồn kho 183.448 110.005 181.733 88.831 132.113
1. Hàng tồn kho 208.885 154.872 235.730 90.306 133.588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.437 -44.867 -53.997 -1.475 -1.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 26.675 16.608 8.620 45.040 22.233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.632 15.772 7.277 31.705 15.565
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 837 676 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.043 0 667 13.335 6.668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 315.364 300.949 295.316 297.233 296.890
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.117 9.117 9.117 9.117 9.800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.117 9.117 9.117 9.117 9.800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225.352 201.054 207.417 215.557 205.671
1. Tài sản cố định hữu hình 225.352 201.054 207.417 215.557 205.671
- Nguyên giá 971.654 948.621 964.832 983.347 983.347
- Giá trị hao mòn lũy kế -746.302 -747.567 -757.415 -767.790 -777.677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 629 629 629 629 629
- Giá trị hao mòn lũy kế -629 -629 -629 -629 -629
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.409 24.047 16.096 10.886 11.661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.409 24.047 16.096 10.886 11.661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.020 1.020 1.020 1.020 1.020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.020 -1.020 -1.020 -1.020 -1.020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 55.486 66.730 62.686 61.672 69.760
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.486 66.730 62.686 61.672 69.760
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583.948 554.400 530.446 473.125 497.823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 260.401 315.281 287.342 230.145 244.653
I. Nợ ngắn hạn 239.470 294.912 263.429 215.371 226.348
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.065 7.398 3.275 20.124 31.377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.924 64.129 64.193 91.497 89.656
4. Người mua trả tiền trước 4.775 8.532 2.674 3.459 3.955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.974 41.959 43.857 11.932 24.507
6. Phải trả người lao động 45.465 65.749 73.512 57.204 49.662
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.384 4.357 5.296 2.918 5.056
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.234 89.266 57.330 20.682 17.355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.649 13.523 13.293 7.554 4.781
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.931 20.369 23.913 14.774 18.305
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.900 12.925 16.729 7.273 10.275
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.031 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 7.444 7.184 7.501 8.030
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 323.547 239.119 243.104 242.980 253.169
I. Vốn chủ sở hữu 323.547 239.119 243.104 242.980 253.169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143.547 59.119 63.104 62.980 73.169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128.886 35.145 35.145 31.567 69.012
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.661 23.974 27.959 31.413 4.157
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583.948 554.400 530.446 473.125 497.823