Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83.351 51.372 29.785 39.377 76.306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.708 10.689 2.892 1.432 2.080
1. Tiền 1.708 5.089 2.892 1.432 2.080
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.600 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48.340 10.000 4.900 17.200 12.370
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48.340 10.000 4.900 17.200 12.370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.352 9.179 13.272 8.808 50.742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.517 13.925 13.583 6.626 52.774
2. Trả trước cho người bán 323 122 4.566 49 181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 4.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.599 218 243 529 383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.086 -5.086 -5.119 -2.396 -2.596
IV. Tổng hàng tồn kho 18.350 21.150 8.428 11.722 11.001
1. Hàng tồn kho 18.828 21.621 8.428 11.722 11.001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -478 -471 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.602 354 292 215 113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310 101 177 215 113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.281 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 253 115 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84.129 76.670 64.121 60.320 57.080
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.661 37.679 29.498 27.748 26.159
1. Tài sản cố định hữu hình 42.661 37.679 29.498 27.748 26.159
- Nguyên giá 105.551 98.468 86.369 86.459 86.459
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.890 -60.789 -56.871 -58.711 -60.300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -167 -167 -167 -167
III. Bất động sản đầu tư 40.747 38.532 34.348 32.390 30.629
- Nguyên giá 59.564 59.564 59.564 59.564 59.564
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.818 -21.032 -25.216 -27.174 -28.935
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 150 250 50 50 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 150 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 250 50 50 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 571 208 225 132 292
1. Chi phí trả trước dài hạn 571 208 225 132 292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.480 128.042 93.906 99.697 133.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.975 46.760 13.577 16.922 44.236
I. Nợ ngắn hạn 80.122 45.567 10.342 11.166 38.201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.396 29.561 0 0 26.410
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.430 3.459 2.716 995 1.457
4. Người mua trả tiền trước 399 2.917 102 134 94
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 566 354 480 737 970
6. Phải trả người lao động 3.935 2.422 1.690 1.263 1.341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 962 1.642 861 4.253 4.258
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45 45 22 0 25
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.454 4.398 4.109 3.528 3.460
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.936 769 363 258 185
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.853 1.192 3.235 5.755 6.035
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.853 1.192 3.235 5.755 6.035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.506 81.282 80.329 82.776 89.150
I. Vốn chủ sở hữu 85.506 81.282 80.329 82.776 89.150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46.624 46.624 46.624 46.624 46.624
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.225 24.225 24.225 24.225 24.225
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.657 10.433 9.480 11.927 18.301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.682 12.032 499 5.750 8.197
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.975 -1.599 8.981 6.177 10.104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.480 128.042 93.906 99.697 133.386