Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164.161 149.343 132.246 139.713 136.794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67.583 30.088 30.000 31.608 55.120
1. Tiền 27.583 30.088 15.000 31.608 55.120
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 0 15.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.000 90.000 85.000 90.000 60.361
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.000 90.000 85.000 90.000 60.361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.242 22.812 14.715 15.437 18.626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.534 39.897 34.633 35.602 39.036
2. Trả trước cho người bán 2.795 2.562 1.904 4.046 2.622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.031 13.549 11.700 10.289 10.795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.118 -33.196 -33.523 -34.500 -33.828
IV. Tổng hàng tồn kho 3.777 4.566 2.266 2.358 2.627
1. Hàng tồn kho 3.777 4.566 2.266 2.358 2.627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.558 1.877 265 310 61
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.466 1.784 0 27 12
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 92 93 265 284 49
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.063 2.587 2.170 1.783 3.126
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.982 1.505 1.089 701 2.044
1. Tài sản cố định hữu hình 1.982 1.505 1.089 701 2.044
- Nguyên giá 18.642 18.029 18.029 18.029 19.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.661 -16.524 -16.940 -17.327 -17.489
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 522 522 522 522 522
- Giá trị hao mòn lũy kế -522 -522 -522 -522 -522
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.082 1.082 1.082 0 1.082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 1.082 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.082 1.082 0 0 1.082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 1.082 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 1.082 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.224 151.930 134.416 141.496 139.920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67.204 52.389 39.843 45.828 47.302
I. Nợ ngắn hạn 64.916 50.011 37.561 43.737 45.268
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.942 34.499 22.839 31.623 30.283
4. Người mua trả tiền trước 5.767 7.436 5.446 6.278 6.226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 846 263 1.154 603 586
6. Phải trả người lao động 6.446 4.857 4.179 3.708 4.928
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 307 93 292 103 66
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.323 1.429 962 710 609
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.285 1.433 2.688 712 2.570
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.289 2.379 2.282 2.091 2.035
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.289 2.379 2.282 2.091 2.035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100.020 99.541 94.574 95.669 92.617
I. Vốn chủ sở hữu 100.020 99.541 94.574 95.669 92.617
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.590 23.590 23.590 23.590 23.590
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.252 3.252 3.252 3.252 3.252
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.177 12.698 7.731 8.826 5.775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.141 4.043 4.648 3.085 2.254
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.036 8.655 3.083 5.741 3.521
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.224 151.930 134.416 141.496 139.920