TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164.161
|
149.343
|
132.246
|
139.713
|
136.794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.583
|
30.088
|
30.000
|
31.608
|
55.120
|
1. Tiền
|
27.583
|
30.088
|
15.000
|
31.608
|
55.120
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60.000
|
90.000
|
85.000
|
90.000
|
60.361
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
60.000
|
90.000
|
85.000
|
90.000
|
60.361
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.242
|
22.812
|
14.715
|
15.437
|
18.626
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.534
|
39.897
|
34.633
|
35.602
|
39.036
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.795
|
2.562
|
1.904
|
4.046
|
2.622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.031
|
13.549
|
11.700
|
10.289
|
10.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31.118
|
-33.196
|
-33.523
|
-34.500
|
-33.828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.777
|
4.566
|
2.266
|
2.358
|
2.627
|
1. Hàng tồn kho
|
3.777
|
4.566
|
2.266
|
2.358
|
2.627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.558
|
1.877
|
265
|
310
|
61
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.466
|
1.784
|
0
|
27
|
12
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
93
|
265
|
284
|
49
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.063
|
2.587
|
2.170
|
1.783
|
3.126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.982
|
1.505
|
1.089
|
701
|
2.044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.982
|
1.505
|
1.089
|
701
|
2.044
|
- Nguyên giá
|
18.642
|
18.029
|
18.029
|
18.029
|
19.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.661
|
-16.524
|
-16.940
|
-17.327
|
-17.489
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
0
|
1.082
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.082
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.082
|
1.082
|
0
|
0
|
1.082
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.082
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.082
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167.224
|
151.930
|
134.416
|
141.496
|
139.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67.204
|
52.389
|
39.843
|
45.828
|
47.302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64.916
|
50.011
|
37.561
|
43.737
|
45.268
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.942
|
34.499
|
22.839
|
31.623
|
30.283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.767
|
7.436
|
5.446
|
6.278
|
6.226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
846
|
263
|
1.154
|
603
|
586
|
6. Phải trả người lao động
|
6.446
|
4.857
|
4.179
|
3.708
|
4.928
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
307
|
93
|
292
|
103
|
66
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.323
|
1.429
|
962
|
710
|
609
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.285
|
1.433
|
2.688
|
712
|
2.570
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.289
|
2.379
|
2.282
|
2.091
|
2.035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.289
|
2.379
|
2.282
|
2.091
|
2.035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.020
|
99.541
|
94.574
|
95.669
|
92.617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.020
|
99.541
|
94.574
|
95.669
|
92.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.177
|
12.698
|
7.731
|
8.826
|
5.775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.141
|
4.043
|
4.648
|
3.085
|
2.254
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.036
|
8.655
|
3.083
|
5.741
|
3.521
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167.224
|
151.930
|
134.416
|
141.496
|
139.920
|