Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.496.544 1.869.806 2.091.797 2.285.865 1.802.905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130.080 60.565 86.798 64.690 10.733
1. Tiền 114.018 28.741 40.849 16.539 9.861
2. Các khoản tương đương tiền 16.062 31.824 45.949 48.151 872
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.750 0 60.600 73.571 52.576
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.750 0 60.600 73.571 52.576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 607.882 871.484 945.892 1.152.327 615.892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421.748 630.829 691.126 971.056 564.950
2. Trả trước cho người bán 75.072 63.750 2.626 30.191 1.010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 111.061 177.653 252.673 151.551 50.078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -748 -533 -472 -146
IV. Tổng hàng tồn kho 743.079 926.107 991.295 984.745 1.118.305
1. Hàng tồn kho 745.580 926.691 991.412 989.361 1.118.717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.501 -584 -117 -4.617 -412
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.753 11.650 7.212 10.533 5.399
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.690 1.733 1.832 5.165 501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.214 9.068 4.509 4.497 4.024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 849 849 871 871 873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251.884 259.620 246.506 383.837 523.014
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.497 5.641 6.658 6.577 6.796
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.497 5.641 6.658 6.577 6.796
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.826 41.625 37.569 43.953 40.348
1. Tài sản cố định hữu hình 16.582 12.696 9.422 16.588 13.433
- Nguyên giá 44.233 43.592 44.375 52.392 51.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.651 -30.896 -34.953 -35.804 -37.998
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1.801 1.126 450 0
- Nguyên giá 0 2.026 2.026 2.026 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -225 -901 -1.576 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.244 27.128 27.021 26.915 26.915
- Nguyên giá 28.546 28.546 28.546 28.195 28.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.302 -1.418 -1.525 -1.280 -1.280
III. Bất động sản đầu tư 77.904 73.671 69.464 65.296 61.128
- Nguyên giá 106.202 106.202 106.202 106.202 106.202
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.298 -32.531 -36.738 -40.906 -45.074
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 120.496 132.246 128.126 264.676 409.868
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 18.298
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 67.500 194.393
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 120.496 120.496 120.496 120.496 120.496
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 11.750 7.630 76.680 76.680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.161 6.437 4.689 3.335 4.874
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.983 6.340 4.664 3.335 4.874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 178 97 26 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.748.427 2.129.426 2.338.303 2.669.702 2.325.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.189.226 1.563.716 1.761.114 2.090.127 1.744.242
I. Nợ ngắn hạn 1.137.331 1.515.032 1.721.938 2.061.049 1.732.075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 932.313 1.136.763 1.126.992 1.244.329 568.954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88.114 268.311 405.216 460.992 912.723
4. Người mua trả tiền trước 19.332 69.815 65.879 55.438 37.010
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.955 4.531 5.986 23.001 5.993
6. Phải trả người lao động 9.069 9.971 4.782 1.542 445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.888 4.061 2.697 2.928 17.322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 350 791 1.122 826 1.108
11. Phải trả ngắn hạn khác 80.308 20.581 109.263 271.994 188.520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 209 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.895 48.684 39.176 29.078 12.167
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46.461 46.900 38.247 26.653 10.019
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.434 1.784 929 2.424 2.148
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 559.201 565.710 577.189 579.575 581.677
I. Vốn chủ sở hữu 559.201 565.710 577.189 579.575 581.677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 345.941 397.309 495.763 495.763 495.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.034 4.034 4.034 4.034 4.034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11.979 -11.979 -11.979 -11.979 -11.979
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.763 31.763 31.763 31.763 31.763
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184.169 139.921 55.532 64.090 67.150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.497 90.767 31.799 48.482 65.020
- LNST chưa phân phối kỳ này 135.672 49.154 23.733 15.608 2.130
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.272 4.661 2.075 -4.096 -5.054
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.748.427 2.129.426 2.338.303 2.669.702 2.325.919