TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224.302
|
239.943
|
228.241
|
218.392
|
202.617
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.983
|
10.995
|
21.889
|
17.045
|
10.620
|
1. Tiền
|
3.983
|
10.995
|
11.889
|
17.045
|
10.620
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
147.000
|
182.000
|
172.100
|
156.100
|
136.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
147.000
|
182.000
|
172.100
|
156.100
|
136.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.419
|
17.023
|
7.158
|
10.972
|
12.058
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.657
|
10.749
|
5.697
|
5.889
|
7.111
|
2. Trả trước cho người bán
|
589
|
2.792
|
2.024
|
3.098
|
1.116
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.105
|
8.399
|
4.354
|
6.902
|
8.747
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.933
|
-4.917
|
-4.917
|
-4.917
|
-4.917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51.884
|
27.516
|
20.658
|
29.274
|
42.658
|
1. Hàng tồn kho
|
51.884
|
27.516
|
20.658
|
29.274
|
42.658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16
|
2.408
|
6.436
|
5.001
|
1.182
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2.396
|
6.275
|
4.972
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
13
|
161
|
29
|
1.182
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
179.692
|
159.712
|
158.241
|
161.309
|
164.159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.132
|
88.696
|
111.629
|
109.192
|
111.828
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.132
|
88.696
|
111.629
|
109.192
|
111.828
|
- Nguyên giá
|
176.458
|
179.363
|
191.446
|
191.521
|
196.638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.327
|
-90.667
|
-79.816
|
-82.329
|
-84.810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40.188
|
37.737
|
12.801
|
17.137
|
16.866
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.188
|
37.737
|
12.801
|
17.137
|
16.866
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48.511
|
30.511
|
30.511
|
30.511
|
31.611
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.811
|
26.811
|
26.811
|
26.811
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.811
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.700
|
3.700
|
3.700
|
3.700
|
4.800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.861
|
2.768
|
3.300
|
4.469
|
3.854
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.861
|
2.768
|
3.300
|
4.469
|
3.854
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
403.993
|
399.655
|
386.482
|
379.701
|
366.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60.217
|
51.411
|
63.318
|
52.300
|
34.269
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49.980
|
41.174
|
63.318
|
52.300
|
34.269
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.037
|
1.239
|
896
|
1.239
|
1.449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80
|
3.173
|
31
|
590
|
5.572
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.648
|
3.430
|
7.985
|
11.822
|
1.107
|
6. Phải trả người lao động
|
8.295
|
1.910
|
876
|
2.508
|
8.928
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
202
|
285
|
55
|
0
|
271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.996
|
1.885
|
37.151
|
20.201
|
2.159
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.722
|
9.252
|
16.324
|
15.942
|
14.783
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.237
|
10.237
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.237
|
10.237
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343.777
|
348.243
|
323.164
|
327.401
|
332.507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343.777
|
348.243
|
323.164
|
327.401
|
332.507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
192.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
95.474
|
95.474
|
105.833
|
105.833
|
105.833
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55.803
|
60.269
|
24.832
|
29.068
|
34.175
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.986
|
4.005
|
1.363
|
1.363
|
1.363
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.816
|
56.264
|
23.469
|
27.705
|
32.812
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
403.993
|
399.655
|
386.482
|
379.701
|
366.777
|