1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.545
|
53.686
|
70.191
|
97.358
|
129.523
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.545
|
53.686
|
70.191
|
97.358
|
129.523
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.845
|
48.812
|
56.783
|
75.295
|
108.129
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.700
|
4.875
|
13.408
|
22.063
|
21.394
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44.061
|
53.210
|
37.278
|
32.892
|
24.156
|
7. Chi phí tài chính
|
89
|
0
|
0
|
14
|
466
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
89
|
0
|
0
|
0
|
464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
90
|
44
|
808
|
2.703
|
1.822
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.516
|
10.909
|
7.866
|
9.674
|
10.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.066
|
47.132
|
42.013
|
42.565
|
32.335
|
12. Thu nhập khác
|
3.334
|
11.223
|
2.164
|
19.531
|
5.826
|
13. Chi phí khác
|
6.075
|
990
|
2.069
|
4.479
|
1.088
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.741
|
10.234
|
95
|
15.052
|
4.738
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.325
|
57.366
|
42.108
|
57.616
|
37.073
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.247
|
3.179
|
1.907
|
5.800
|
4.261
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
12
|
114
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.262
|
3.191
|
2.022
|
5.800
|
4.261
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
38.063
|
54.175
|
40.086
|
51.816
|
32.812
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
38.063
|
54.175
|
40.086
|
51.816
|
32.812
|