Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 4.757.841 5.227.768 6.929.762 6.851.764 7.611.511
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3.015.407 -3.528.112 -4.581.549 -4.523.108 -4.763.728
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.101.831 -1.431.487 -2.036.517 -2.206.872 -2.215.487
4. Tiền chi trả lãi vay -116.995 -103.841 -123.730 -251.428 -216.015
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -52.357 -46.282 -63.054 -48.127 -65.666
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 308.667 64.566 317.504 366.566 1.146.443
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -300.480 -205.866 178.726 -389.521 -475.707
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 479.437 -23.254 621.142 -200.727 1.021.351
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -235.541 -546.209 -130.773 -230.966 -20.079
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.910 2.025
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -120.000 -110.000 -878.000 -366.670 -245.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 210.000 470.000 541.423 30.427
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -418
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 401
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -355.541 -446.209 -538.773 -54.721 -232.227
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 212.526 108.330
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.072.135 4.967.691 5.323.125 5.840.734 6.364.785
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.861.594 -4.487.937 -4.686.841 -5.491.368 -6.440.251
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -176.181
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -101.399 -307.629 -328.617 -224.254
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29.622 -110.091 -87.456 -143.490
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34.359 348.733 431.091 41.623 -443.210
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 158.256 -120.730 513.460 -213.825 345.915
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.701 132.575 13.512 512.492 283.755
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.183 1.667 154 88 335
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 172.140 13.512 527.126 298.755 644.563