TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.393
|
106.113
|
113.144
|
87.417
|
163.572
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.829
|
11.394
|
31.557
|
23.976
|
8.713
|
1. Tiền
|
15.814
|
8.731
|
24.640
|
1.784
|
8.713
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.014
|
2.664
|
6.917
|
22.192
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.925
|
22.202
|
9.007
|
1.703
|
45.950
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
190
|
10.358
|
2.900
|
386
|
38.674
|
2. Trả trước cho người bán
|
972
|
3.529
|
3.546
|
271
|
1.749
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.764
|
8.316
|
2.561
|
1.046
|
5.527
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.833
|
70.536
|
71.815
|
60.196
|
106.390
|
1. Hàng tồn kho
|
46.833
|
70.536
|
71.815
|
60.196
|
106.390
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
806
|
1.981
|
765
|
1.543
|
2.519
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
734
|
498
|
746
|
520
|
1.195
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19
|
1.428
|
18
|
236
|
1.324
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
55
|
0
|
788
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
320.743
|
292.148
|
266.469
|
256.028
|
235.151
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
296.271
|
270.358
|
246.769
|
221.694
|
198.873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
296.271
|
270.358
|
246.769
|
221.694
|
198.873
|
- Nguyên giá
|
540.620
|
541.369
|
543.377
|
543.530
|
545.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244.349
|
-271.012
|
-296.608
|
-321.836
|
-346.751
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
525
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
525
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.472
|
21.791
|
19.700
|
34.333
|
35.752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.472
|
21.791
|
19.700
|
34.333
|
35.752
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
389.135
|
398.261
|
379.613
|
343.445
|
398.723
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
394.980
|
394.389
|
343.834
|
307.408
|
367.902
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310.699
|
314.659
|
273.903
|
238.577
|
310.071
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
120.996
|
89.310
|
68.554
|
63.817
|
50.121
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.418
|
113.643
|
90.970
|
60.522
|
91.617
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.673
|
3.694
|
132
|
234
|
48.204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
275
|
0
|
4.351
|
0
|
83
|
6. Phải trả người lao động
|
1.778
|
2.735
|
5.780
|
1.165
|
724
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.613
|
22.360
|
16.455
|
21.530
|
1.556
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
82.824
|
82.808
|
87.552
|
91.200
|
117.657
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
123
|
109
|
109
|
109
|
109
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
84.280
|
79.730
|
69.930
|
68.830
|
57.830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
84.280
|
79.730
|
69.930
|
68.830
|
57.830
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-5.844
|
3.872
|
35.779
|
36.037
|
30.821
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-5.844
|
3.872
|
35.779
|
36.037
|
30.821
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
770
|
770
|
770
|
764
|
764
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-206.614
|
-196.898
|
-164.990
|
-164.728
|
-169.944
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-176.312
|
-206.614
|
-196.898
|
-164.990
|
-173.722
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-30.303
|
9.717
|
31.907
|
263
|
3.778
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
389.135
|
398.261
|
379.613
|
343.445
|
398.723
|