Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.393 106.113 113.144 87.417 163.572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.829 11.394 31.557 23.976 8.713
1. Tiền 15.814 8.731 24.640 1.784 8.713
2. Các khoản tương đương tiền 2.014 2.664 6.917 22.192 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.925 22.202 9.007 1.703 45.950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190 10.358 2.900 386 38.674
2. Trả trước cho người bán 972 3.529 3.546 271 1.749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.764 8.316 2.561 1.046 5.527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.833 70.536 71.815 60.196 106.390
1. Hàng tồn kho 46.833 70.536 71.815 60.196 106.390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 806 1.981 765 1.543 2.519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 734 498 746 520 1.195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19 1.428 18 236 1.324
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 55 0 788 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 320.743 292.148 266.469 256.028 235.151
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 296.271 270.358 246.769 221.694 198.873
1. Tài sản cố định hữu hình 296.271 270.358 246.769 221.694 198.873
- Nguyên giá 540.620 541.369 543.377 543.530 545.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -244.349 -271.012 -296.608 -321.836 -346.751
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.472 21.791 19.700 34.333 35.752
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.472 21.791 19.700 34.333 35.752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389.135 398.261 379.613 343.445 398.723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 394.980 394.389 343.834 307.408 367.902
I. Nợ ngắn hạn 310.699 314.659 273.903 238.577 310.071
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120.996 89.310 68.554 63.817 50.121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81.418 113.643 90.970 60.522 91.617
4. Người mua trả tiền trước 4.673 3.694 132 234 48.204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 275 0 4.351 0 83
6. Phải trả người lao động 1.778 2.735 5.780 1.165 724
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.613 22.360 16.455 21.530 1.556
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 82.824 82.808 87.552 91.200 117.657
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123 109 109 109 109
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 84.280 79.730 69.930 68.830 57.830
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84.280 79.730 69.930 68.830 57.830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -5.844 3.872 35.779 36.037 30.821
I. Vốn chủ sở hữu -5.844 3.872 35.779 36.037 30.821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 770 770 770 764 764
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -206.614 -196.898 -164.990 -164.728 -169.944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -176.312 -206.614 -196.898 -164.990 -173.722
- LNST chưa phân phối kỳ này -30.303 9.717 31.907 263 3.778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389.135 398.261 379.613 343.445 398.723