Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.073.776 877.662 1.552.737 624.510 1.108.254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.791 64 515 70 363
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.067.984 877.598 1.552.222 624.440 1.107.891
4. Giá vốn hàng bán 1.078.679 854.877 1.504.185 606.346 1.089.392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.695 22.721 48.037 18.094 18.499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 302 646 1.181 498 171
7. Chi phí tài chính 10.926 4.000 83 11.406 2.282
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.825 3.676 8 7.809 578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.814 2.191 2.827 1.416 2.699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.491 7.672 9.992 8.662 9.550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -29.623 9.504 36.317 -2.892 4.139
12. Thu nhập khác 0 771 337 982 2.492
13. Chi phí khác 679 559 1.588 -106 3.238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -679 212 -1.251 1.087 -746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -30.303 9.717 35.066 -1.804 3.392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 317 600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 317 600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -30.303 9.717 35.066 -2.121 2.792
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -30.303 9.717 35.066 -2.121 2.792