Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 266.432 213.524 39.887 10.568 4.332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.259 15.431 489 2.109 4.269
1. Tiền 1.259 15.431 489 2.109 4.269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247.844 182.666 31.029 8.427 44
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.246 11.742 9.116 937 0
2. Trả trước cho người bán 228.994 141.827 798 40 44
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 19.000 0 7.450 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.035 10.096 21.116 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -430 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17.328 15.329 8.277 0 0
1. Hàng tồn kho 17.328 15.329 8.277 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 98 91 32 18
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 52 73 12 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 47 0 2 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 18 18 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.032 52.345 222.956 159.722 159.370
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 49.480 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 49.480 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.923 2.704 3.170 2.180 1.927
1. Tài sản cố định hữu hình 1.313 1.155 1.083 754 563
- Nguyên giá 1.500 1.540 1.930 1.540 1.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -188 -384 -848 -786 -938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.610 1.549 2.087 1.426 1.364
- Nguyên giá 1.661 1.661 2.261 1.661 1.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -51 -113 -174 -236 -297
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 157.440 157.440
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 157.440 157.440
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 110 161 118 103 4
1. Chi phí trả trước dài hạn 110 161 118 103 4
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 219.669 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269.464 265.870 262.843 170.290 163.701
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.967 11.088 9.577 6.219 411
I. Nợ ngắn hạn 14.967 11.088 9.577 6.219 411
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.290 4.492 2.541 0 0
4. Người mua trả tiền trước 4.368 250 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98 27 839 13 331
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 80
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.211 6.320 6.198 6.206 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 254.497 254.782 253.266 164.071 163.291
I. Vốn chủ sở hữu 254.497 254.782 253.266 164.071 163.291
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 253.500 253.500 253.500 253.500 253.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 997 1.282 -1.471 -89.429 -90.209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 215 997 1.282 -1.472 -1.472
- LNST chưa phân phối kỳ này 783 284 -2.752 -87.957 -88.737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 1.237 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269.464 265.870 262.843 170.290 163.701