TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266.432
|
213.524
|
39.887
|
10.568
|
4.332
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.259
|
15.431
|
489
|
2.109
|
4.269
|
1. Tiền
|
1.259
|
15.431
|
489
|
2.109
|
4.269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
247.844
|
182.666
|
31.029
|
8.427
|
44
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.246
|
11.742
|
9.116
|
937
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
228.994
|
141.827
|
798
|
40
|
44
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
19.000
|
0
|
7.450
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.035
|
10.096
|
21.116
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.328
|
15.329
|
8.277
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
17.328
|
15.329
|
8.277
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
98
|
91
|
32
|
18
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
52
|
73
|
12
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
47
|
0
|
2
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
18
|
18
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.032
|
52.345
|
222.956
|
159.722
|
159.370
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
49.480
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
49.480
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.923
|
2.704
|
3.170
|
2.180
|
1.927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.313
|
1.155
|
1.083
|
754
|
563
|
- Nguyên giá
|
1.500
|
1.540
|
1.930
|
1.540
|
1.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188
|
-384
|
-848
|
-786
|
-938
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.610
|
1.549
|
2.087
|
1.426
|
1.364
|
- Nguyên giá
|
1.661
|
1.661
|
2.261
|
1.661
|
1.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51
|
-113
|
-174
|
-236
|
-297
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
157.440
|
157.440
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
157.440
|
157.440
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
110
|
161
|
118
|
103
|
4
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
110
|
161
|
118
|
103
|
4
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
219.669
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269.464
|
265.870
|
262.843
|
170.290
|
163.701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.967
|
11.088
|
9.577
|
6.219
|
411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.967
|
11.088
|
9.577
|
6.219
|
411
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.290
|
4.492
|
2.541
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.368
|
250
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98
|
27
|
839
|
13
|
331
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.211
|
6.320
|
6.198
|
6.206
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
254.497
|
254.782
|
253.266
|
164.071
|
163.291
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
254.497
|
254.782
|
253.266
|
164.071
|
163.291
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
253.500
|
253.500
|
253.500
|
253.500
|
253.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
997
|
1.282
|
-1.471
|
-89.429
|
-90.209
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
215
|
997
|
1.282
|
-1.472
|
-1.472
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
783
|
284
|
-2.752
|
-87.957
|
-88.737
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
1.237
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269.464
|
265.870
|
262.843
|
170.290
|
163.701
|