Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 554.715 770.835 760.299 1.413.888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82.841 226.306 153.888 547.851
1. Tiền 67.341 159.906 143.888 379.651
2. Các khoản tương đương tiền 15.500 66.400 10.000 168.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 9.862 2.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 9.862 2.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 414.249 483.146 450.214 537.022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392.734 429.669 418.382 501.543
2. Trả trước cho người bán 7.969 20.879 9.639 29.795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24 22 3.012 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.060 50.415 39.696 30.144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.538 -17.839 -20.515 -24.460
IV. Tổng hàng tồn kho 49.929 50.083 104.227 255.528
1. Hàng tồn kho 49.929 50.083 104.227 255.528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.696 11.300 42.108 70.987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.191 7.395 7.592 12.385
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.505 3.905 33.239 58.585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.277 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.266.473 1.300.394 1.664.609 2.118.422
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.339 22.414 15.461 85.407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 14 0 19.000
5. Phải thu dài hạn khác 29.339 22.400 15.461 66.407
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 957.517 875.086 1.133.410 1.732.391
1. Tài sản cố định hữu hình 955.476 873.868 1.131.333 1.513.170
- Nguyên giá 2.384.719 2.348.200 2.782.197 3.365.444
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.429.243 -1.474.331 -1.650.865 -1.852.274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.610 884 1.598 1.187
- Nguyên giá 2.741 1.955 2.220 2.220
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.132 -1.071 -622 -1.033
3. Tài sản cố định vô hình 431 333 479 218.033
- Nguyên giá 1.098 1.144 1.476 219.291
- Giá trị hao mòn lũy kế -666 -811 -997 -1.257
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53.928 198.553 244.483 6.698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53.928 198.553 244.483 6.698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 168.324 151.205 160.279 163.465
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168.324 151.205 160.279 163.465
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57.365 53.136 108.457 128.194
1. Chi phí trả trước dài hạn 57.365 53.136 108.457 128.194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 2.519 2.267
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.821.188 2.071.229 2.424.907 3.532.310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 973.188 1.112.517 1.397.955 2.391.221
I. Nợ ngắn hạn 467.960 555.136 685.001 1.397.590
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208.947 229.760 296.240 401.923
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 142.695 176.801 219.025 233.422
4. Người mua trả tiền trước 35 4.668 15.067 453.375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.021 21.833 23.645 41.539
6. Phải trả người lao động 8.331 20.738 18.383 23.395
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 44.180 64.902 43.727 65.687
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.705 902 5 99.361
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.064 20.144 55.344 68.203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.981 15.388 13.566 10.684
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 505.228 557.381 712.953 993.631
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24 24 24 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 504.303 557.358 712.930 894.120
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 902 0 0 99.361
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 848.000 958.712 1.026.953 1.141.089
I. Vốn chủ sở hữu 848.000 958.712 1.026.953 1.141.089
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.000 267.981 309.999 309.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 209.168 247.676 249.381 293.738
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27.632 27.009 27.146 27.231
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187.738 229.695 233.202 252.641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.082 61.080 106.517 104.590
- LNST chưa phân phối kỳ này 122.656 168.615 126.685 148.051
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 158.462 186.351 207.224 257.479
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.821.188 2.071.229 2.424.907 3.532.310