TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
835.084
|
777.499
|
869.660
|
1.002.065
|
1.470.799
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131.146
|
137.290
|
179.592
|
211.462
|
609.960
|
1. Tiền
|
126.146
|
122.360
|
129.592
|
129.462
|
453.960
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
14.929
|
50.000
|
82.000
|
156.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.862
|
0
|
0
|
2.500
|
2.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.862
|
0
|
0
|
2.500
|
2.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
587.804
|
460.209
|
434.760
|
544.259
|
597.310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
541.723
|
410.525
|
383.841
|
474.307
|
501.583
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.895
|
29.313
|
23.509
|
37.877
|
37.687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.023
|
6.000
|
15.017
|
19.008
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.915
|
34.814
|
14.772
|
36.856
|
81.830
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.751
|
-20.443
|
-2.379
|
-23.790
|
-23.790
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.547
|
134.065
|
218.447
|
195.015
|
181.941
|
1. Hàng tồn kho
|
72.547
|
134.065
|
218.447
|
195.015
|
181.941
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.725
|
45.937
|
36.861
|
48.829
|
79.088
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.885
|
12.051
|
6.818
|
12.641
|
26.609
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.828
|
33.594
|
30.034
|
36.179
|
52.432
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
292
|
9
|
10
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.619.397
|
1.610.042
|
1.718.290
|
1.960.095
|
2.016.042
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.422
|
15.461
|
15.461
|
15.461
|
34.456
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
19.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.420
|
15.461
|
15.461
|
15.461
|
15.456
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.132.102
|
1.080.277
|
1.108.631
|
1.576.648
|
1.726.096
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.131.263
|
1.078.367
|
1.106.889
|
1.357.260
|
1.506.875
|
- Nguyên giá
|
2.775.723
|
2.782.197
|
2.861.265
|
3.157.677
|
3.359.122
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.644.460
|
-1.703.830
|
-1.754.377
|
-1.800.417
|
-1.852.247
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
360
|
1.495
|
1.393
|
1.290
|
1.187
|
- Nguyên giá
|
979
|
2.220
|
2.220
|
2.220
|
2.220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-619
|
-724
|
-827
|
-930
|
-1.033
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
479
|
414
|
349
|
218.099
|
218.033
|
- Nguyên giá
|
1.476
|
1.476
|
1.476
|
219.291
|
219.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-997
|
-1.062
|
-1.127
|
-1.192
|
-1.257
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
236.482
|
252.330
|
333.431
|
115.732
|
8.496
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
236.482
|
252.330
|
333.431
|
115.732
|
8.496
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162.209
|
162.620
|
167.130
|
167.955
|
163.789
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
162.209
|
162.620
|
167.130
|
167.955
|
163.789
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73.182
|
99.355
|
91.244
|
84.299
|
83.205
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
73.182
|
99.355
|
91.244
|
84.299
|
83.205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
2.393
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.454.481
|
2.387.542
|
2.587.950
|
2.962.160
|
3.486.841
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.386.403
|
1.312.012
|
1.550.993
|
1.841.579
|
2.343.166
|
I. Nợ ngắn hạn
|
681.881
|
607.083
|
783.341
|
791.934
|
1.327.733
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
289.287
|
270.670
|
327.776
|
262.879
|
373.487
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
185.685
|
181.905
|
211.149
|
216.907
|
96.754
|
4. Người mua trả tiền trước
|
260
|
15.935
|
17.646
|
15.841
|
504.122
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.342
|
9.837
|
19.784
|
42.675
|
37.343
|
6. Phải trả người lao động
|
18.629
|
10.681
|
12.885
|
15.122
|
18.901
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
124.245
|
72.763
|
54.712
|
56.050
|
106.605
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
30
|
5
|
0
|
99.361
|
99.361
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.177
|
39.450
|
132.668
|
78.488
|
77.993
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.226
|
5.836
|
6.721
|
4.611
|
13.167
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
704.522
|
704.930
|
767.652
|
1.049.645
|
1.015.434
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
704.522
|
704.930
|
767.652
|
925.443
|
916.072
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
124.202
|
99.361
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.068.078
|
1.075.530
|
1.036.957
|
1.120.581
|
1.143.675
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.068.078
|
1.075.530
|
1.036.957
|
1.120.581
|
1.143.675
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
309.999
|
309.999
|
309.999
|
309.999
|
309.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
249.381
|
249.381
|
291.573
|
291.573
|
291.573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.379
|
27.146
|
27.231
|
27.231
|
27.231
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
267.986
|
260.692
|
171.246
|
247.900
|
270.560
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
111.637
|
233.202
|
107.817
|
107.735
|
107.735
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
156.349
|
27.490
|
63.430
|
140.165
|
162.824
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
213.332
|
228.311
|
236.907
|
243.877
|
244.312
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.454.481
|
2.387.542
|
2.587.950
|
2.962.160
|
3.486.841
|