Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 835.084 777.499 869.660 1.002.065 1.470.799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131.146 137.290 179.592 211.462 609.960
1. Tiền 126.146 122.360 129.592 129.462 453.960
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 14.929 50.000 82.000 156.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.862 0 0 2.500 2.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.862 0 0 2.500 2.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 587.804 460.209 434.760 544.259 597.310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 541.723 410.525 383.841 474.307 501.583
2. Trả trước cho người bán 19.895 29.313 23.509 37.877 37.687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.023 6.000 15.017 19.008 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.915 34.814 14.772 36.856 81.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.751 -20.443 -2.379 -23.790 -23.790
IV. Tổng hàng tồn kho 72.547 134.065 218.447 195.015 181.941
1. Hàng tồn kho 72.547 134.065 218.447 195.015 181.941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.725 45.937 36.861 48.829 79.088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.885 12.051 6.818 12.641 26.609
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.828 33.594 30.034 36.179 52.432
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 292 9 10 47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.619.397 1.610.042 1.718.290 1.960.095 2.016.042
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.422 15.461 15.461 15.461 34.456
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 2 0 0 0 19.000
5. Phải thu dài hạn khác 15.420 15.461 15.461 15.461 15.456
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.132.102 1.080.277 1.108.631 1.576.648 1.726.096
1. Tài sản cố định hữu hình 1.131.263 1.078.367 1.106.889 1.357.260 1.506.875
- Nguyên giá 2.775.723 2.782.197 2.861.265 3.157.677 3.359.122
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.644.460 -1.703.830 -1.754.377 -1.800.417 -1.852.247
2. Tài sản cố định thuê tài chính 360 1.495 1.393 1.290 1.187
- Nguyên giá 979 2.220 2.220 2.220 2.220
- Giá trị hao mòn lũy kế -619 -724 -827 -930 -1.033
3. Tài sản cố định vô hình 479 414 349 218.099 218.033
- Nguyên giá 1.476 1.476 1.476 219.291 219.291
- Giá trị hao mòn lũy kế -997 -1.062 -1.127 -1.192 -1.257
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 236.482 252.330 333.431 115.732 8.496
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 236.482 252.330 333.431 115.732 8.496
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162.209 162.620 167.130 167.955 163.789
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162.209 162.620 167.130 167.955 163.789
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 73.182 99.355 91.244 84.299 83.205
1. Chi phí trả trước dài hạn 73.182 99.355 91.244 84.299 83.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 2.393 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.454.481 2.387.542 2.587.950 2.962.160 3.486.841
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.386.403 1.312.012 1.550.993 1.841.579 2.343.166
I. Nợ ngắn hạn 681.881 607.083 783.341 791.934 1.327.733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 289.287 270.670 327.776 262.879 373.487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 185.685 181.905 211.149 216.907 96.754
4. Người mua trả tiền trước 260 15.935 17.646 15.841 504.122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.342 9.837 19.784 42.675 37.343
6. Phải trả người lao động 18.629 10.681 12.885 15.122 18.901
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 124.245 72.763 54.712 56.050 106.605
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30 5 0 99.361 99.361
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.177 39.450 132.668 78.488 77.993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.226 5.836 6.721 4.611 13.167
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 704.522 704.930 767.652 1.049.645 1.015.434
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 704.522 704.930 767.652 925.443 916.072
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 124.202 99.361
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.068.078 1.075.530 1.036.957 1.120.581 1.143.675
I. Vốn chủ sở hữu 1.068.078 1.075.530 1.036.957 1.120.581 1.143.675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 309.999 309.999 309.999 309.999 309.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 249.381 249.381 291.573 291.573 291.573
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27.379 27.146 27.231 27.231 27.231
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 267.986 260.692 171.246 247.900 270.560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111.637 233.202 107.817 107.735 107.735
- LNST chưa phân phối kỳ này 156.349 27.490 63.430 140.165 162.824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 213.332 228.311 236.907 243.877 244.312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.454.481 2.387.542 2.587.950 2.962.160 3.486.841