Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59.889 64.906 64.315 69.134 73.335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.889 64.906 64.315 69.134 73.335
4. Giá vốn hàng bán 32.057 34.084 33.281 35.870 38.408
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.832 30.823 31.034 33.264 34.927
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35 89 350 394 393
7. Chi phí tài chính 1.831 1.704 1.346 1.107 1.143
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.831 1.704 1.346 1.107 1.143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.435 1.845 2.069 3.284 3.251
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.275 6.232 6.425 6.960 7.638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.325 21.131 21.543 22.307 23.289
12. Thu nhập khác 384 50 35 220 344
13. Chi phí khác 159 675 560 421 416
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 226 -625 -525 -201 -72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.550 20.506 21.018 22.106 23.217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.942 2.961 2.203 6.647 4.714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.942 2.961 2.203 6.647 4.714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.609 17.545 18.815 15.459 18.503
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.609 17.545 18.815 15.459 18.503