TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.654.531
|
2.214.265
|
2.553.309
|
2.426.932
|
2.338.561
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
7.760.937
|
9.108.762
|
18.039.848
|
11.988.501
|
9.211.968
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
21.023.865
|
12.698.296
|
48.752.914
|
53.364.944
|
52.351.827
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
19.261.332
|
8.685.780
|
35.868.051
|
36.886.065
|
33.887.940
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1.762.533
|
4.012.516
|
12.884.863
|
16.478.879
|
18.463.887
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
12.987
|
77.344
|
|
203.247
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
94.435.382
|
118.084.610
|
139.462.565
|
159.160.375
|
202.586.102
|
1. Cho vay khách hàng
|
95.643.700
|
119.990.991
|
141.227.857
|
160.992.963
|
205.262.092
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.208.318
|
-1.906.381
|
-1.765.292
|
-1.832.588
|
-2.675.990
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
26.075.064
|
48.095.142
|
62.404.684
|
74.376.644
|
65.335.805
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
26.139.104
|
48.197.336
|
62.735.195
|
74.520.673
|
65.391.552
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-108.740
|
-146.894
|
-375.211
|
-188.729
|
-100.447
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1.041.334
|
0
|
|
180.610
|
92.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.041.334
|
0
|
|
180.610
|
92.062
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
570.994
|
708.842
|
788.613
|
1.205.386
|
1.058.906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
368.965
|
475.619
|
512.870
|
903.413
|
729.429
|
- Nguyên giá
|
698.012
|
934.334
|
1.133.034
|
1.725.795
|
1.785.660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329.047
|
-458.715
|
-620.164
|
-822.382
|
-1.056.231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202.029
|
233.223
|
275.743
|
301.973
|
329.477
|
- Nguyên giá
|
370.895
|
483.915
|
620.296
|
750.811
|
886.455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168.866
|
-250.692
|
-344.553
|
-448.838
|
-556.978
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
11.863.440
|
15.327.333
|
20.825.145
|
25.727.368
|
23.661.609
|
1. Các khoản phải thu
|
9.067.601
|
11.088.232
|
16.282.628
|
17.545.725
|
15.202.088
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.311.427
|
1.677.236
|
1.935.129
|
3.140.637
|
3.867.721
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
1.499.720
|
2.615.566
|
2.611.004
|
5.046.097
|
4.681.800
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-15.308
|
-53.701
|
-3.616
|
-5.091
|
-90.000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
164.438.534
|
206.314.594
|
292.827.078
|
328.634.007
|
356.636.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
828.005
|
697.937
|
564.074
|
433.439
|
338.420
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
40.213.903
|
40.879.958
|
87.015.960
|
73.496.158
|
83.965.697
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
28.948.393
|
19.401.344
|
53.315.464
|
47.265.806
|
62.399.297
|
2. Vay các TCTD khác
|
11.265.510
|
21.478.614
|
33.700.496
|
26.230.352
|
21.566.400
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
92.439.495
|
115.903.526
|
139.562.262
|
194.959.921
|
208.261.560
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
77.705
|
|
66.150
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
706.047
|
688.576
|
401.664
|
164.923
|
74.311
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
14.426.020
|
27.438.818
|
35.405.147
|
20.429.954
|
24.216.267
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.750.385
|
3.961.476
|
3.812.285
|
6.910.560
|
6.971.723
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.034.579
|
2.608.422
|
2.583.032
|
4.125.419
|
4.978.734
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
715.806
|
1.353.054
|
1.229.253
|
2.785.141
|
1.992.989
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
13.074.679
|
16.744.303
|
25.987.981
|
32.239.052
|
32.742.712
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
7.882.729
|
9.859.190
|
18.378.520
|
18.378.520
|
22.016.350
|
- Vốn điều lệ
|
8.565.892
|
10.716.717
|
15.817.555
|
15.817.555
|
22.016.350
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
76
|
51.072
|
2.560.965
|
2.560.965
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-683.239
|
-908.599
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
576.259
|
862.350
|
1.388.879
|
2.113.255
|
3.052.367
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4.615.691
|
6.022.763
|
6.220.582
|
11.747.277
|
7.673.995
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
164.438.534
|
206.314.594
|
292.827.078
|
328.634.007
|
356.636.840
|